MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 466,266,569,519 444,851,127,073 433,031,795,375 381,271,283,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,213,195,007 104,659,696,568 82,865,343,457 66,816,562,323
1. Tiền 130,264,455,841 41,604,696,568 35,019,792,698 23,970,987,272
2. Các khoản tương đương tiền 89,948,739,166 63,055,000,000 47,845,550,759 42,845,575,051
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 197,125,625,000 217,026,000,000 193,776,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,259,625,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 191,866,000,000 217,026,000,000 193,776,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,871,208,508 44,206,212,512 60,576,919,399 52,051,581,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,899,761,992 17,001,237,882 18,799,836,408 12,902,593,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,003,933,859 4,515,044,309 10,022,567,028 11,788,120,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,967,512,657 18,689,930,321 27,754,515,963 27,360,867,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,321,020,697 87,169,871,254 62,769,627,432 58,303,986,271
1. Hàng tồn kho 102,635,356,978 87,874,229,892 63,233,392,553 58,818,216,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -314,336,281 -704,358,638 -463,765,121 -514,230,694
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,861,145,307 11,689,721,739 9,793,905,087 10,323,153,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,080,950,245 5,743,345,595 3,780,489,953 3,327,508,929
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,780,195,062 5,887,309,341 5,983,934,586 6,317,754,632
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,066,803 29,480,548 677,889,467
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 407,442,462,338 297,322,734,057 286,635,251,865 272,019,688,911
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,977,360,007 11,056,827,360 11,675,447,350 11,180,447,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,977,360,007 11,056,827,360 11,675,447,350 11,180,447,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,575,537,325 146,629,489,781 141,566,910,452 134,877,782,883
1. Tài sản cố định hữu hình 145,257,973,949 137,509,181,094 132,643,856,454 125,877,200,052
- Nguyên giá 236,503,443,216 236,217,423,038 235,705,283,571 231,963,455,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,245,469,267 -98,708,241,944 -103,061,427,117 -106,086,254,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,317,563,376 9,120,308,687 8,923,053,998 9,000,582,831
- Nguyên giá 10,950,641,944 10,950,641,944 10,950,641,944 11,218,641,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,078,568 -1,830,333,257 -2,027,587,946 -2,218,059,113
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,292,028,588 4,742,316,044 703,083,563 384,009,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,292,028,588 4,742,316,044 703,083,563 384,009,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 185,701,876,249 86,627,546,976 86,372,789,563 81,743,633,313
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,135,876,249 72,827,546,976 67,313,164,563 62,684,008,313
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,259,625,000 5,259,625,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,566,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,895,660,169 48,266,553,896 46,317,020,937 43,833,815,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,886,164,065 10,022,182,620 9,837,774,489 9,119,694,245
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,009,496,104 38,244,371,276 36,479,246,448 34,714,121,620
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873,709,031,857 742,173,861,130 719,667,047,240 653,290,972,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,638,515,438 87,820,627,462 79,912,845,876 90,382,004,662
I. Nợ ngắn hạn 229,638,515,438 87,820,627,462 79,912,845,876 90,019,174,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,317,247,772 43,373,099,769 16,729,450,167 26,841,616,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,771,863,246 6,625,007,196 4,627,895,213 2,783,683,407
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,423,791,543 11,191,612,218 11,180,829,290 8,729,475,178
4. Phải trả người lao động 40,053,333,650 9,790,138,288 4,269,106,417 8,823,771,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,725,968,404 3,434,793,204 1,897,940,400 1,804,686,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,612,035,568 3,180,628,588 3,258,489,815 3,940,695,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,451,026,480 7,479,809,282 37,203,595,657 36,313,728,554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,526,600 73,526,600 114,505,140
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 283,248,775 2,672,012,317 672,012,317 667,012,317
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 362,830,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 362,830,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 644,070,516,419 654,353,233,668 639,754,201,364 562,908,967,712
I. Vốn chủ sở hữu 644,070,516,419 654,353,233,668 639,754,201,364 562,908,967,712
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,816,828,128 147,920,256,945 134,503,997,734 61,279,502,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,132,050,700 13,829,192,359 412,933,148 -27,811,562,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,684,777,428 134,091,064,586 134,091,064,586 89,091,064,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,253,688,291 56,432,976,723 55,250,203,630 51,629,465,476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873,709,031,857 742,173,861,130 719,667,047,240 653,290,972,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.