TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,795,211,738,192 |
1,813,680,108,340 |
1,734,850,620,405 |
1,765,464,515,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
196,174,008,097 |
227,422,727,829 |
165,727,939,365 |
278,849,042,171 |
|
1. Tiền |
117,124,008,097 |
122,272,727,829 |
109,977,939,365 |
138,899,042,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,050,000,000 |
105,150,000,000 |
55,750,000,000 |
139,950,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,002,241,301,711 |
987,770,139,221 |
982,671,824,174 |
952,538,139,656 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
614,058,003,558 |
599,475,199,287 |
600,275,618,467 |
576,507,747,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,669,932,970 |
-9,471,762,970 |
-7,656,511,250 |
-7,318,741,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
395,853,231,123 |
397,766,702,904 |
390,052,716,957 |
383,349,133,740 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
538,223,749,476 |
540,112,270,233 |
529,380,321,515 |
481,858,477,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,973,629,964 |
330,247,518,897 |
356,814,762,748 |
338,176,201,128 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,002,364,877 |
12,770,619,885 |
18,226,838,400 |
23,331,714,711 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
142,121,750,000 |
142,121,750,000 |
94,621,750,000 |
73,121,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,633,203,742 |
80,793,711,808 |
87,394,875,284 |
75,110,893,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,507,199,107 |
-25,821,330,357 |
-27,677,904,917 |
-27,882,082,021 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,007,474,177 |
34,613,019,581 |
32,534,813,939 |
29,304,941,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,290,919,924 |
34,896,465,328 |
32,818,259,686 |
29,588,387,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,565,204,731 |
23,761,951,476 |
24,535,721,412 |
22,913,914,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,368,006,963 |
18,308,988,270 |
19,434,891,858 |
18,378,085,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,292,363,231 |
4,304,501,977 |
5,027,891,679 |
4,484,773,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,904,834,537 |
1,148,461,229 |
72,937,875 |
51,055,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,287,082,936,913 |
1,263,638,345,506 |
1,314,507,546,568 |
1,425,767,476,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,863,048,000 |
49,683,237,501 |
42,815,505,501 |
42,702,816,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
40,100,000,000 |
40,100,000,000 |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,763,048,000 |
9,583,237,501 |
9,715,505,501 |
9,602,816,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
511,931,071,874 |
490,149,123,119 |
465,775,274,735 |
462,902,527,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,209,261,124 |
448,088,604,492 |
424,545,631,587 |
422,475,346,517 |
|
- Nguyên giá |
1,169,296,450,409 |
1,172,284,617,165 |
1,170,492,932,058 |
1,190,941,492,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,087,189,285 |
-724,196,012,673 |
-745,947,300,471 |
-768,466,145,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,125,012,194 |
5,791,847,684 |
5,458,683,175 |
5,125,518,665 |
|
- Nguyên giá |
7,987,313,990 |
7,987,313,990 |
7,987,313,990 |
7,987,313,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,862,301,796 |
-2,195,466,306 |
-2,528,630,815 |
-2,861,795,325 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,596,798,556 |
36,268,670,943 |
35,770,959,973 |
35,301,662,339 |
|
- Nguyên giá |
60,830,097,324 |
61,000,097,324 |
61,000,097,324 |
61,000,097,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,233,298,768 |
-24,731,426,381 |
-25,229,137,351 |
-25,698,434,985 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,108,883,031 |
2,897,686,784 |
2,707,161,782 |
2,495,965,535 |
|
- Nguyên giá |
4,158,805,870 |
4,158,805,870 |
4,158,805,870 |
4,158,805,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,922,839 |
-1,261,119,086 |
-1,451,644,088 |
-1,662,840,335 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,258,390,350 |
38,142,786,088 |
118,247,223,231 |
244,026,904,516 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,258,390,350 |
38,142,786,088 |
118,247,223,231 |
244,026,904,516 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
266,453,094,561 |
266,937,198,635 |
264,863,966,033 |
265,775,726,638 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252,953,094,561 |
253,437,198,635 |
251,363,966,033 |
252,275,726,638 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
423,468,449,097 |
415,828,313,379 |
420,098,415,286 |
407,863,535,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
241,522,170,924 |
239,077,784,621 |
241,044,525,878 |
235,049,410,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,452,275,856 |
26,680,808,179 |
34,408,450,564 |
33,592,968,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
154,374,502,317 |
148,950,220,579 |
143,525,938,844 |
138,101,657,107 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,082,294,675,105 |
3,077,318,453,846 |
3,049,358,166,973 |
3,191,231,991,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,204,505,400,492 |
1,224,105,741,571 |
1,199,705,126,023 |
1,188,896,216,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,146,443,478 |
620,223,515,070 |
668,500,376,081 |
546,048,633,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,360,451,168 |
233,103,668,436 |
278,757,654,120 |
210,424,092,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
572,649,491 |
383,949,197 |
387,092,022 |
268,955,851 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,239,724,618 |
41,661,388,199 |
20,673,254,644 |
14,550,984,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,574,086,182 |
34,185,218,359 |
34,648,838,472 |
25,213,217,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,469,363,160 |
57,524,893,896 |
29,512,450,795 |
53,908,892,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,850,951,421 |
408,780,900 |
582,950,900 |
1,163,261,451 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,598,880,294 |
22,804,679,088 |
20,187,267,032 |
22,194,911,374 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
219,433,827,119 |
224,289,786,607 |
278,098,317,708 |
212,852,530,673 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,046,510,025 |
5,861,150,388 |
5,652,550,388 |
5,471,787,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
610,358,957,014 |
603,882,226,501 |
531,204,749,942 |
642,847,582,463 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,165,154,703 |
13,254,354,703 |
12,268,817,703 |
12,414,544,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
539,473,847,924 |
531,458,673,510 |
458,844,506,639 |
570,066,321,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,753,361,012 |
57,277,604,913 |
58,172,903,725 |
58,448,194,274 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,966,593,375 |
1,891,593,375 |
1,918,521,875 |
1,918,521,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,877,789,274,613 |
1,853,212,712,275 |
1,849,653,040,950 |
2,002,335,775,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,877,789,274,613 |
1,853,212,712,275 |
1,849,653,040,950 |
2,002,335,775,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
907,846,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
907,846,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,317,214,992 |
68,317,214,992 |
67,588,869,132 |
67,259,772,988 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,329,616,614 |
1,329,616,614 |
1,329,616,614 |
1,329,616,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,368,793,747 |
1,368,793,747 |
1,368,793,748 |
1,368,793,748 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
298,597,430,909 |
301,266,763,001 |
310,168,271,920 |
313,741,929,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
301,290,084,559 |
302,151,251,961 |
306,887,562,462 |
310,869,380,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,692,653,650 |
-884,488,960 |
3,280,709,458 |
2,872,549,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
745,905,593,326 |
718,659,698,896 |
706,926,864,511 |
705,057,257,564 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,082,294,675,105 |
3,077,318,453,846 |
3,049,358,166,973 |
3,191,231,991,895 |
|