MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,795,211,738,192 1,813,680,108,340 1,734,850,620,405 1,765,464,515,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 196,174,008,097 227,422,727,829 165,727,939,365 278,849,042,171
1. Tiền 117,124,008,097 122,272,727,829 109,977,939,365 138,899,042,171
2. Các khoản tương đương tiền 79,050,000,000 105,150,000,000 55,750,000,000 139,950,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,002,241,301,711 987,770,139,221 982,671,824,174 952,538,139,656
1. Chứng khoán kinh doanh 614,058,003,558 599,475,199,287 600,275,618,467 576,507,747,166
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,669,932,970 -9,471,762,970 -7,656,511,250 -7,318,741,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 395,853,231,123 397,766,702,904 390,052,716,957 383,349,133,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538,223,749,476 540,112,270,233 529,380,321,515 481,858,477,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 333,973,629,964 330,247,518,897 356,814,762,748 338,176,201,128
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,002,364,877 12,770,619,885 18,226,838,400 23,331,714,711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 142,121,750,000 142,121,750,000 94,621,750,000 73,121,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,633,203,742 80,793,711,808 87,394,875,284 75,110,893,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,507,199,107 -25,821,330,357 -27,677,904,917 -27,882,082,021
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,007,474,177 34,613,019,581 32,534,813,939 29,304,941,718
1. Hàng tồn kho 34,290,919,924 34,896,465,328 32,818,259,686 29,588,387,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,565,204,731 23,761,951,476 24,535,721,412 22,913,914,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,368,006,963 18,308,988,270 19,434,891,858 18,378,085,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,292,363,231 4,304,501,977 5,027,891,679 4,484,773,917
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,904,834,537 1,148,461,229 72,937,875 51,055,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,287,082,936,913 1,263,638,345,506 1,314,507,546,568 1,425,767,476,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,863,048,000 49,683,237,501 42,815,505,501 42,702,816,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,100,000,000 40,100,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,763,048,000 9,583,237,501 9,715,505,501 9,602,816,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 511,931,071,874 490,149,123,119 465,775,274,735 462,902,527,521
1. Tài sản cố định hữu hình 469,209,261,124 448,088,604,492 424,545,631,587 422,475,346,517
- Nguyên giá 1,169,296,450,409 1,172,284,617,165 1,170,492,932,058 1,190,941,492,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,087,189,285 -724,196,012,673 -745,947,300,471 -768,466,145,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,125,012,194 5,791,847,684 5,458,683,175 5,125,518,665
- Nguyên giá 7,987,313,990 7,987,313,990 7,987,313,990 7,987,313,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,862,301,796 -2,195,466,306 -2,528,630,815 -2,861,795,325
3. Tài sản cố định vô hình 36,596,798,556 36,268,670,943 35,770,959,973 35,301,662,339
- Nguyên giá 60,830,097,324 61,000,097,324 61,000,097,324 61,000,097,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,233,298,768 -24,731,426,381 -25,229,137,351 -25,698,434,985
III. Bất động sản đầu tư 3,108,883,031 2,897,686,784 2,707,161,782 2,495,965,535
- Nguyên giá 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,922,839 -1,261,119,086 -1,451,644,088 -1,662,840,335
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,258,390,350 38,142,786,088 118,247,223,231 244,026,904,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,258,390,350 38,142,786,088 118,247,223,231 244,026,904,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,453,094,561 266,937,198,635 264,863,966,033 265,775,726,638
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252,953,094,561 253,437,198,635 251,363,966,033 252,275,726,638
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 423,468,449,097 415,828,313,379 420,098,415,286 407,863,535,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,522,170,924 239,077,784,621 241,044,525,878 235,049,410,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,452,275,856 26,680,808,179 34,408,450,564 33,592,968,041
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 154,374,502,317 148,950,220,579 143,525,938,844 138,101,657,107
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,082,294,675,105 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973 3,191,231,991,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,204,505,400,492 1,224,105,741,571 1,199,705,126,023 1,188,896,216,026
I. Nợ ngắn hạn 594,146,443,478 620,223,515,070 668,500,376,081 546,048,633,563
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,360,451,168 233,103,668,436 278,757,654,120 210,424,092,049
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 572,649,491 383,949,197 387,092,022 268,955,851
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,239,724,618 41,661,388,199 20,673,254,644 14,550,984,828
4. Phải trả người lao động 29,574,086,182 34,185,218,359 34,648,838,472 25,213,217,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,469,363,160 57,524,893,896 29,512,450,795 53,908,892,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,850,951,421 408,780,900 582,950,900 1,163,261,451
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,598,880,294 22,804,679,088 20,187,267,032 22,194,911,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 219,433,827,119 224,289,786,607 278,098,317,708 212,852,530,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,046,510,025 5,861,150,388 5,652,550,388 5,471,787,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 610,358,957,014 603,882,226,501 531,204,749,942 642,847,582,463
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,165,154,703 13,254,354,703 12,268,817,703 12,414,544,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 539,473,847,924 531,458,673,510 458,844,506,639 570,066,321,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 55,753,361,012 57,277,604,913 58,172,903,725 58,448,194,274
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,966,593,375 1,891,593,375 1,918,521,875 1,918,521,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,877,789,274,613 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950 2,002,335,775,869
I. Vốn chủ sở hữu 1,877,789,274,613 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950 2,002,335,775,869
1. Vốn góp của chủ sở hữu 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000 907,846,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000 907,846,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 68,317,214,992 68,317,214,992 67,588,869,132 67,259,772,988
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,368,793,747 1,368,793,747 1,368,793,748 1,368,793,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 298,597,430,909 301,266,763,001 310,168,271,920 313,741,929,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301,290,084,559 302,151,251,961 306,887,562,462 310,869,380,604
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,692,653,650 -884,488,960 3,280,709,458 2,872,549,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 745,905,593,326 718,659,698,896 706,926,864,511 705,057,257,564
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,082,294,675,105 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973 3,191,231,991,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.