MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,661,964,942,562 5,077,316,354,695 6,042,171,557,292 6,475,366,613,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 282,082,549,996 1,133,312,021,167 1,045,605,393,459 2,407,746,648,608
1. Tiền 202,412,549,996 275,759,255,533 839,712,813,107 1,671,692,841,270
2. Các khoản tương đương tiền 79,670,000,000 857,552,765,634 205,892,580,352 736,053,807,338
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 720,904,657,534 733,600,000,000 176,256,000,000 11,156,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,904,657,534 732,600,000,000 176,256,000,000 11,156,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,432,632,001,038 1,838,483,501,485 3,152,950,175,787 2,393,312,695,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 719,924,292,724 744,982,479,745 1,025,278,520,171 1,098,032,874,473
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 642,218,790,117 785,232,495,961 706,172,916,040 729,614,781,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 732,076,404,309 47,724,645,500 1,006,718,187,729 376,370,190,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 338,412,513,888 272,290,585,979 426,518,735,747 207,886,965,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,746,705,700 -11,738,183,900 -18,592,116,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 999,283,583,864 1,159,284,429,052 1,412,524,781,550 1,409,326,022,960
1. Hàng tồn kho 999,283,583,864 1,160,886,191,330 1,412,524,781,550 1,411,644,924,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,601,762,278 -2,318,901,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 227,062,150,130 212,636,402,991 254,835,206,496 253,825,246,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,431,909,157 45,781,388,026 64,548,990,774 51,185,799,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 182,199,681,608 165,085,993,264 189,563,271,576 202,430,125,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,430,559,365 1,769,021,701 722,944,146 209,321,478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,006,146,672,393 5,359,804,432,113 5,146,595,730,217 5,270,831,338,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,174,813,200 35,553,421,293 19,617,411,881 69,329,911,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,785,347,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,100,000,000 34,014,542,000
6. Phải thu dài hạn khác 36,074,813,200 35,553,421,293 19,617,411,881 19,530,021,601
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,847,350,647,953 3,182,127,164,690 3,130,150,960,107 3,089,462,389,535
1. Tài sản cố định hữu hình 2,676,410,868,126 3,001,474,125,792 2,953,253,965,175 2,913,459,847,866
- Nguyên giá 3,862,229,919,594 4,265,448,953,198 4,304,314,057,341 4,352,085,731,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,185,819,051,468 -1,263,974,827,406 -1,351,060,092,166 -1,438,625,883,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính 81,473,336,751 91,879,541,823 89,161,117,992 87,793,818,744
- Nguyên giá 86,895,892,652 99,790,264,906 99,790,264,906 101,141,764,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,422,555,901 -7,910,723,083 -10,629,146,914 -13,347,946,162
3. Tài sản cố định vô hình 89,466,443,076 88,773,497,075 87,735,876,940 88,208,722,925
- Nguyên giá 105,997,925,156 106,486,705,156 106,646,705,156 108,324,999,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,531,482,080 -17,713,208,081 -18,910,828,216 -20,116,276,311
III. Bất động sản đầu tư 406,687,571,620 447,748,684,374 438,884,354,539 430,714,123,869
- Nguyên giá 428,881,000,179 477,482,460,565 476,820,994,626 476,866,728,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,193,428,559 -29,733,776,191 -37,936,640,087 -46,152,604,350
IV. Tài sản dở dang dài hạn 405,207,576,391 386,729,339,630 384,385,729,165 554,252,473,146
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 405,207,576,391 386,729,339,630 384,385,729,165 554,252,473,146
V. Đầu tư tài chính dài hạn 325,769,969,809 308,127,224,656 198,477,680,483 156,749,344,313
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,299,969,809 191,627,224,656 126,977,680,483 125,249,344,313
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,900,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127,570,000,000 115,000,000,000 70,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 970,956,093,420 999,518,597,470 975,079,594,042 970,323,096,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 369,949,245,437 416,311,639,475 409,878,922,607 409,956,718,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 395,189 230,359,529 96,661,227 3,539,202,513
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 601,006,452,794 582,976,598,466 565,104,010,208 556,827,175,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,668,111,614,955 10,437,120,786,808 11,188,767,287,509 11,746,197,951,868
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,338,569,249,131 6,041,613,230,387 6,720,733,481,338 6,245,217,675,221
I. Nợ ngắn hạn 3,248,617,736,782 4,393,169,514,698 4,888,050,571,839 4,544,896,908,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 450,622,054,409 639,866,318,179 762,318,937,855 635,487,676,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,531,617,390 128,965,155,586 168,539,864,733 180,692,874,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,409,714,061 27,319,447,637 19,872,642,489 42,919,201,939
4. Phải trả người lao động 40,818,575,839 48,313,794,417 47,340,761,158 48,652,370,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,986,955,448 49,994,393,875 56,455,650,491 42,613,240,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,236,086,324 88,300,646,698 85,940,476,718 94,059,771,044
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,478,890,038 27,528,491,830 72,848,140,127 46,679,440,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,475,825,601,247 3,373,950,038,564 3,666,409,928,495 3,419,089,510,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,708,242,026 8,931,227,912 8,324,169,773 34,702,822,323
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,089,951,512,349 1,648,443,715,689 1,832,682,909,499 1,700,320,766,552
1. Phải trả người bán dài hạn 41,729,578,312 19,141,565,254 8,347,607,784
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 120,999,732,081 101,907,915,696 82,936,071,731 66,785,966,220
7. Phải trả dài hạn khác 3,297,466,993 90,317,681,674 91,982,681,674 13,125,701,674
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,943,400,700,370 1,392,292,022,376 1,614,093,191,348 1,586,311,999,090
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,253,612,905 22,196,517,631 24,529,399,492 25,749,491,784
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,329,542,365,824 4,395,507,556,421 4,468,033,806,171 5,500,980,276,647
I. Vốn chủ sở hữu 4,329,542,365,824 4,395,507,556,421 4,468,033,806,171 5,500,980,276,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,466,773,390,000 1,466,773,390,000 1,466,773,390,000 2,024,223,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,325,624,590,000 1,393,624,590,000 1,393,624,590,000 1,951,074,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi 141,148,800,000 73,148,800,000 73,148,800,000 73,148,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 657,285,989,100 657,285,989,100 657,253,989,100 657,000,439,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 70,780,511,902 70,780,511,902 70,780,511,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -765,240,953 -1,007,294,337 -1,492,813,789 -1,718,037,576
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,961,946,539 16,226,772,649 34,719,458,439 2,624,663,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,842,864,175 78,491,074,432 11,801,823,373 12,155,515,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,119,082,364 -62,264,301,783 22,917,635,066 -9,530,851,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,084,947,870,746 2,170,109,777,715 2,224,660,861,127 2,732,731,069,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,668,111,614,955 10,437,120,786,808 11,188,767,287,509 11,746,197,951,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.