MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,519,792,232 494,788,365,605 578,192,582,059 572,088,736,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,971,270,057 24,176,963,807 60,544,365,574 31,173,069,096
1. Tiền 16,971,270,057 18,676,963,807 60,544,365,574 31,173,069,096
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 959,189,633
1. Chứng khoán kinh doanh 959,189,633
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,802,623,140 198,236,314,188 252,384,473,732 246,630,133,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,563,720,821 149,114,809,843 177,657,910,980 167,659,280,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,385,955,066 9,767,778,673 22,074,415,382 24,726,631,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,830,697,987 43,079,719,158 56,378,140,856 57,970,214,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,977,750,734 -3,725,993,486 -3,725,993,486 -3,725,993,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,758,290,707 258,984,087,580 254,850,563,237 280,852,160,645
1. Hàng tồn kho 221,758,290,707 258,984,087,580 254,850,563,237 280,852,160,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,987,608,328 13,391,000,030 10,413,179,516 12,474,184,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 822,884,947 619,294,820 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,164,723,381 13,391,000,030 9,793,884,696 12,414,184,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,258,864,134 176,046,706,674 172,496,705,724 201,962,351,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,478,588,252 8,964,311,808 5,096,319,564 5,251,084,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,478,588,252 8,964,311,808 5,096,319,564 5,251,084,693
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,444,621,583 131,357,999,677 127,569,340,783 131,354,410,540
1. Tài sản cố định hữu hình 86,889,679,607 89,128,829,304 86,565,477,790 91,702,435,182
- Nguyên giá 161,622,618,547 166,791,075,189 167,901,543,988 176,659,864,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,732,938,940 -77,662,245,885 -81,336,066,198 -84,957,429,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,454,461,583 20,197,669,547 19,041,341,734 17,758,433,666
- Nguyên giá 24,401,471,454 27,275,816,909 27,275,816,909 22,404,883,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,947,009,871 -7,078,147,362 -8,234,475,175 -4,646,449,401
3. Tài sản cố định vô hình 22,100,480,393 22,031,500,826 21,962,521,259 21,893,541,692
- Nguyên giá 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,817,748,305 -1,886,727,872 -1,955,707,439 -2,024,687,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,214,908,123 20,258,711,453 25,206,104,278 46,881,125,480
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,214,908,123 20,258,711,453 25,206,104,278 46,881,125,480
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,587,350,000 12,587,350,000 12,587,350,000 16,696,961,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,920,500,000 6,920,500,000 6,920,500,000 11,558,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 666,850,000 666,850,000 666,850,000 138,461,623
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,533,396,176 2,878,333,736 2,037,591,099 1,778,769,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,533,396,176 2,878,333,736 2,037,591,099 1,778,769,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,778,656,366 670,835,072,279 750,689,287,783 774,051,088,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 406,812,883,297 438,536,911,737 445,206,511,669 479,310,693,657
I. Nợ ngắn hạn 383,516,054,169 415,789,634,604 425,219,890,092 458,092,659,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,600,469,603 76,424,001,600 86,361,760,968 84,288,400,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,196,009,358 2,032,389,554 2,797,059,021 2,468,485,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,293,670,216 10,866,966,160 2,705,651,724 5,404,530,439
4. Phải trả người lao động 3,336,776,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,000,288,000 986,622,110 15,336,282,114 20,883,739,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,326,399 127,777,205 109,344,476 134,985,822
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,640,258,073 1,557,102,516 979,837,631 1,860,371,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269,476,842,508 300,430,513,332 297,213,387,476 320,719,044,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,181,190,012 20,027,485,458 19,716,566,682 22,333,101,080
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,296,829,128 22,747,277,133 19,986,621,577 21,218,034,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,296,829,128 22,747,277,133 19,986,621,577 21,218,034,459
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,965,773,069 232,298,160,542 305,482,776,114 294,740,394,482
I. Vốn chủ sở hữu 221,965,773,069 232,298,160,542 305,482,776,114 294,740,394,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,351,770,000 128,351,770,000 179,692,470,000 179,692,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,351,770,000 128,351,770,000 179,692,470,000 179,692,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,458,574,700 15,458,574,700 25,726,714,700 25,726,714,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,192,833,586 55,192,833,586 54,833,579,268 66,462,624,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,962,594,783 33,294,982,256 45,230,012,146 22,858,585,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,962,594,783 33,294,982,256 12,003,597,773 22,858,585,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,226,414,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,778,656,366 670,835,072,279 750,689,287,783 774,051,088,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.