MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 389,798,905,175 411,259,181,169 398,246,367,070 429,768,626,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,704,616,965 17,858,412,280 14,868,539,506 21,685,535,658
1. Tiền 13,704,616,965 17,858,412,280 14,868,539,506 21,685,535,658
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,987,069,322 3,018,988,613 3,018,988,613 2,060,820,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,987,069,322 3,018,988,613 3,018,988,613 2,060,820,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,455,619,097 179,959,899,211 175,258,606,534 206,938,632,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,029,650,666 147,836,619,543 146,917,556,077 153,646,902,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,174,861,950 11,996,651,204 7,425,771,311 10,820,148,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,009,468,995 21,884,990,978 22,893,029,880 44,449,331,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,758,362,514 -1,758,362,514 -1,977,750,734 -1,977,750,734
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,807,454,455 199,393,452,642 196,323,395,289 189,077,421,416
1. Hàng tồn kho 193,807,454,455 199,393,452,642 196,323,395,289 189,077,421,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,844,145,336 11,028,428,423 8,776,837,128 10,006,217,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,550,733,319 787,055,750 2,857,575,505
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,844,145,336 8,477,695,104 7,989,781,378 7,148,641,596
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,261,382,517 175,025,200,496 200,964,762,733 175,064,195,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,844,419,184 13,150,287,533 33,959,614,412 10,551,284,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,844,419,184 13,150,287,533 33,959,614,412 10,551,284,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 130,461,638,711 134,066,697,144 136,743,073,458 132,531,562,205
1. Tài sản cố định hữu hình 98,616,353,559 94,878,031,068 95,671,631,001 90,322,035,802
- Nguyên giá 157,246,120,395 155,751,213,245 159,954,092,402 158,091,237,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,629,766,836 -60,873,182,177 -64,282,461,401 -67,769,201,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,399,906,924 16,812,267,415 18,764,023,363 19,971,086,876
- Nguyên giá 10,819,187,909 18,831,809,909 21,658,794,909 23,856,016,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,419,280,985 -2,019,542,494 -2,894,771,546 -3,884,930,033
3. Tài sản cố định vô hình 22,445,378,228 22,376,398,661 22,307,419,094 22,238,439,527
- Nguyên giá 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,472,850,470 -1,541,830,037 -1,610,809,604 -1,679,789,171
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,241,086,992 5,379,133,351 8,572,180,271 12,213,858,643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,241,086,992 5,379,133,351 8,572,180,271 12,213,858,643
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,319,850,000 10,319,850,000 10,309,850,000 10,309,850,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,643,000,000 4,643,000,000 4,643,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,319,850,000 5,676,850,000 5,666,850,000 666,850,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,394,387,630 12,109,232,468 11,380,044,592 9,457,640,326
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,394,387,630 12,109,232,468 11,380,044,592 9,457,640,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 561,060,287,692 586,284,381,665 599,211,129,803 604,832,821,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,622,356,735 370,172,133,857 381,187,643,124 378,668,352,390
I. Nợ ngắn hạn 329,474,258,001 359,216,340,897 362,786,477,050 353,237,712,690
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,839,117,060 69,049,576,155 61,076,172,919 63,656,322,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,397,769,647 1,307,945,642 1,291,405,198 1,453,667,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,951,505,804 6,130,493,045 7,861,003,815 2,101,922,986
4. Phải trả người lao động 2,856,360,020 286,705,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 590,805,977 2,296,746,654 863,277,283 5,718,744,910
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,144,549 101,127,189 153,611,596 137,256,397
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,387,973,705 3,070,901,083 2,260,948,629 2,142,327,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,774,952,989 261,719,960,944 273,542,964,702 263,662,904,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,645,628,250 15,539,590,185 15,450,387,460 14,364,566,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,148,098,734 10,955,792,960 18,401,166,074 25,430,639,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,148,098,734 10,955,792,960 18,401,166,074 25,430,639,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,437,930,957 216,112,247,808 218,023,486,679 226,164,469,356
I. Vốn chủ sở hữu 209,437,930,957 216,112,247,808 218,023,486,679 226,164,469,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,351,770,000 128,351,770,000 128,351,770,000 128,351,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,351,770,000 128,351,770,000 128,351,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,458,574,700 15,458,574,700 15,458,574,700 15,458,574,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,137,479,101 50,137,479,101 45,088,206,545 45,088,206,545
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,490,107,156 22,164,424,007 29,124,935,434 37,265,918,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,490,107,156 29,124,935,434 8,395,555,136
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,164,424,007 28,870,362,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 561,060,287,692 586,284,381,665 599,211,129,803 604,832,821,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.