1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
675,482,077,926 |
453,458,493,882 |
370,680,199,970 |
389,851,159,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
32,173,285 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
675,482,077,926 |
453,458,493,882 |
370,680,199,970 |
389,818,986,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
617,921,118,965 |
393,359,861,092 |
334,091,088,732 |
357,720,593,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,560,958,961 |
60,098,632,790 |
36,589,111,238 |
32,098,393,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,312,718,037 |
14,117,026,141 |
13,386,244,149 |
8,172,350,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,107,394,232 |
29,458,209,006 |
17,446,186,997 |
16,633,784,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-5,000,000,000 |
-2,800,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,325,169,977 |
3,440,646,092 |
3,527,085,966 |
2,208,280,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,513,191,818 |
7,685,991,959 |
11,493,711,416 |
8,694,687,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,927,920,971 |
33,630,811,874 |
12,508,371,008 |
9,933,992,330 |
|
12. Thu nhập khác |
3,337,715,777 |
3,022,000,000 |
130,371,035 |
5,400,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,769,840,456 |
3,788,927,699 |
1,896,143,763 |
455,044,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,567,875,321 |
-766,927,699 |
-1,765,772,728 |
-449,644,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,495,796,292 |
32,863,884,175 |
10,742,598,280 |
9,484,348,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,800,000,000 |
2,154,286,307 |
1,938,393,989 |
1,300,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-114,837,538 |
116,787,958 |
414,150,442 |
-134,257,124 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,810,633,830 |
30,592,809,910 |
8,390,053,849 |
8,318,605,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,400,713,836 |
16,144,913,223 |
8,373,450,694 |
7,999,609,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
409,919,994 |
14,447,896,687 |
16,603,154 |
318,996,296 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|