MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 675,482,077,926 453,458,493,882 370,680,199,970 389,851,159,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,173,285
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 675,482,077,926 453,458,493,882 370,680,199,970 389,818,986,236
4. Giá vốn hàng bán 617,921,118,965 393,359,861,092 334,091,088,732 357,720,593,085
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,560,958,961 60,098,632,790 36,589,111,238 32,098,393,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,312,718,037 14,117,026,141 13,386,244,149 8,172,350,989
7. Chi phí tài chính 25,107,394,232 29,458,209,006 17,446,186,997 16,633,784,380
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,000,000,000 -2,800,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,325,169,977 3,440,646,092 3,527,085,966 2,208,280,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,513,191,818 7,685,991,959 11,493,711,416 8,694,687,394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,927,920,971 33,630,811,874 12,508,371,008 9,933,992,330
12. Thu nhập khác 3,337,715,777 3,022,000,000 130,371,035 5,400,000
13. Chi phí khác 1,769,840,456 3,788,927,699 1,896,143,763 455,044,142
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,567,875,321 -766,927,699 -1,765,772,728 -449,644,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,495,796,292 32,863,884,175 10,742,598,280 9,484,348,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,800,000,000 2,154,286,307 1,938,393,989 1,300,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -114,837,538 116,787,958 414,150,442 -134,257,124
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,810,633,830 30,592,809,910 8,390,053,849 8,318,605,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,400,713,836 16,144,913,223 8,373,450,694 7,999,609,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 409,919,994 14,447,896,687 16,603,154 318,996,296
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.