MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,088,516,635 333,248,444,674 481,803,764,716 444,710,390,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 383,088,516,635 333,248,444,674 481,803,764,716 444,710,390,950
4. Giá vốn hàng bán 330,881,930,164 296,894,874,456 425,341,349,722 397,369,825,739
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,206,586,471 36,353,570,218 56,462,414,994 47,340,565,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,519,775,130 7,340,196,135 3,711,638,267 6,984,412,281
7. Chi phí tài chính 9,282,603,603 9,037,967,769 10,268,419,156 8,529,814,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,282,603,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,219,645,466
9. Chi phí bán hàng 5,052,654,927 3,714,312,964 5,275,943,175 4,183,965,285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,213,505,652 7,245,371,023 16,654,168,076 8,154,832,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,397,242,885 23,696,114,597 27,975,522,854 33,456,364,943
12. Thu nhập khác 4,715,063,822 134,877,329 345,513,507
13. Chi phí khác 560,956,582 325,096,703 120,653,760 460,097,222
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -560,956,582 4,389,967,119 14,223,569 -114,583,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,836,286,303 28,086,081,716 27,989,746,423 33,341,781,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,990,326,505 3,722,270,461 2,254,671,012 4,813,027,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,845,959,798 24,363,811,255 25,735,075,411 28,528,753,613
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,067,173,432 21,097,960,359 20,937,393,929 25,530,541,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,778,786,366 3,265,850,896 4,797,681,482 2,998,211,829
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.