1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,088,516,635 |
333,248,444,674 |
481,803,764,716 |
444,710,390,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,088,516,635 |
333,248,444,674 |
481,803,764,716 |
444,710,390,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,881,930,164 |
296,894,874,456 |
425,341,349,722 |
397,369,825,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,206,586,471 |
36,353,570,218 |
56,462,414,994 |
47,340,565,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,519,775,130 |
7,340,196,135 |
3,711,638,267 |
6,984,412,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,282,603,603 |
9,037,967,769 |
10,268,419,156 |
8,529,814,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,282,603,603 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,219,645,466 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,052,654,927 |
3,714,312,964 |
5,275,943,175 |
4,183,965,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,213,505,652 |
7,245,371,023 |
16,654,168,076 |
8,154,832,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,397,242,885 |
23,696,114,597 |
27,975,522,854 |
33,456,364,943 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,715,063,822 |
134,877,329 |
345,513,507 |
|
13. Chi phí khác |
560,956,582 |
325,096,703 |
120,653,760 |
460,097,222 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-560,956,582 |
4,389,967,119 |
14,223,569 |
-114,583,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,836,286,303 |
28,086,081,716 |
27,989,746,423 |
33,341,781,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,990,326,505 |
3,722,270,461 |
2,254,671,012 |
4,813,027,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,845,959,798 |
24,363,811,255 |
25,735,075,411 |
28,528,753,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,067,173,432 |
21,097,960,359 |
20,937,393,929 |
25,530,541,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,778,786,366 |
3,265,850,896 |
4,797,681,482 |
2,998,211,829 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|