MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,771,968,812,558 1,820,978,488,097 2,128,817,238,525 1,958,812,344,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,520,410,671 55,880,486,857 39,213,205,862 152,036,054,411
1. Tiền 18,435,410,671 55,795,486,857 39,128,205,862 151,951,054,411
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 321,932,661,996 343,651,823,176 367,347,924,835 380,450,450,157
1. Chứng khoán kinh doanh 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 65,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 271,932,661,996 293,651,823,176 317,347,924,835 315,450,450,157
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 920,293,223,866 926,843,172,198 1,227,573,022,894 892,103,285,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,340,654,219 214,240,333,499 286,564,591,412 210,680,340,524
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 379,689,559,226 359,492,516,016 559,349,579,285 228,257,894,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 131,805,258,070 114,448,697,930 149,448,697,930 118,397,850,708
6. Phải thu ngắn hạn khác 236,867,486,147 258,071,358,549 251,619,888,063 356,176,933,360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,409,733,796 -19,409,733,796 -19,409,733,796 -21,409,733,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 497,040,635,742 478,669,079,682 478,510,891,697 519,653,744,114
1. Hàng tồn kho 497,040,635,742 478,669,079,682 478,510,891,697 519,653,744,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,181,880,283 15,933,926,184 16,172,193,237 14,568,810,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558,290,789 251,762,365 251,762,365 1,577,356,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,616,457,990 15,676,782,972 15,917,152,643 12,986,066,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,131,504 5,380,847 3,278,229 5,386,848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,770,436,400 507,865,977,974 511,687,822,787 577,005,127,945
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,729,392,272 165,179,933,934 154,372,843,069 157,109,910,635
1. Tài sản cố định hữu hình 170,935,470,811 164,410,078,803 153,627,054,268 156,388,188,164
- Nguyên giá 440,045,175,474 437,529,646,907 434,838,814,609 445,389,938,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,109,704,663 -273,119,568,104 -281,211,760,341 -289,001,750,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 793,921,461 769,855,131 745,788,801 721,722,471
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,491,384,914 -1,515,451,244 -1,539,517,574 -1,563,583,904
III. Bất động sản đầu tư 21,219,091,950
- Nguyên giá 79,480,882,796 92,484,240,309 110,203,650,734 139,836,210,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,480,882,796 -92,484,240,309 -110,203,650,734 -118,617,118,284
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,185,662,550 13,246,543,552 22,866,923,456 49,403,902,128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,185,662,550 13,246,543,552 22,866,923,456 49,403,902,128
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,681,742,000 301,681,742,000 301,681,742,000 306,681,742,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,681,742,000 301,681,742,000 301,681,742,000 306,681,742,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,173,639,578 27,757,758,488 32,766,314,262 42,590,481,232
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,291,464,863 7,287,673,351 7,121,371,544 6,964,925,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,882,174,715 20,470,085,137 25,644,942,718 35,625,556,112
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,271,739,248,958 2,328,844,466,071 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,533,029,780,534 1,563,950,314,453 1,721,963,480,132 1,604,660,837,475
I. Nợ ngắn hạn 1,443,980,568,696 1,487,359,150,472 1,638,685,761,500 1,487,077,466,214
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,825,634,600 53,196,563,074 55,290,004,462 58,047,762,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,190,593,993 136,554,567,652 276,983,291,527 70,486,331,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,608,495,837 45,192,057,853 61,662,254,878 45,799,994,773
4. Phải trả người lao động 4,269,763,617 3,932,837,754 3,620,362,803 6,254,064,682
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 777,553,445 849,752,921 2,004,514,147 2,229,357,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,846,034,270 2,745,884,923
9. Phải trả ngắn hạn khác 484,725,546,509 460,298,042,888 472,216,276,173 481,444,610,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 773,855,095,111 784,607,442,746 759,335,137,656 817,341,574,359
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,049,211,838 76,591,163,981 83,277,718,632 117,583,371,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,342,868,667 3,258,594,668
7. Phải trả dài hạn khác 1,915,311,067 5,859,580,282 8,814,178,478 8,803,344,863
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,893,349,604 41,359,956,506 41,525,429,009 75,686,260,864
9. Trái phiếu chuyển đổi 27,240,551,167 29,371,627,193 29,595,242,478 29,835,170,866
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 738,709,468,424 764,894,151,618 918,541,581,180 931,156,635,029
I. Vốn chủ sở hữu 738,709,468,424 764,894,151,618 918,541,581,180 931,156,635,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 507,790,340,000 507,790,340,000 583,947,270,000 583,947,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 507,790,340,000 507,790,340,000 583,947,270,000 583,947,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,922,258,866 62,638,303,935 62,638,303,935 62,638,303,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,627,216,351 1,076,949,952 1,076,949,952 1,076,949,952
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,904,979,749 132,097,422,891 67,984,347,175 76,374,401,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,009,521,004 94,138,098,636 13,432,213,280 14,560,810,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,895,458,745 37,959,324,255 54,552,133,895 61,813,590,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,760,374,230 48,586,835,612 190,190,410,890 194,415,410,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,271,739,248,958 2,328,844,466,071 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.