TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,417,813,385,772 |
1,520,295,427,132 |
1,552,991,522,723 |
1,478,045,357,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,377,291,915 |
37,278,022,061 |
24,225,849,418 |
37,398,669,583 |
|
1. Tiền |
10,063,920,059 |
36,970,022,061 |
13,140,849,418 |
37,313,669,583 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
313,371,856 |
308,000,000 |
11,085,000,000 |
85,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,592,949,928 |
334,080,686,011 |
338,421,691,117 |
320,438,733,646 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,690,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
263,902,949,928 |
305,580,686,011 |
309,921,691,117 |
291,938,733,646 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
662,435,674,303 |
667,397,242,214 |
660,139,167,423 |
625,621,415,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,518,031,026 |
226,858,000,903 |
242,701,503,545 |
238,546,347,141 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
262,192,013,028 |
246,533,239,428 |
218,837,915,381 |
188,473,536,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
62,634,268,061 |
69,245,268,061 |
69,595,268,061 |
69,595,268,061 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,271,820,432 |
137,441,192,066 |
142,100,825,469 |
142,834,696,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,180,458,244 |
-12,680,458,244 |
-13,096,345,033 |
-13,828,432,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
457,527,579,704 |
471,569,123,716 |
516,483,309,306 |
484,737,224,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
457,527,579,704 |
471,569,123,716 |
516,483,309,306 |
484,856,658,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-119,434,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,879,889,922 |
9,970,353,130 |
13,721,505,459 |
9,849,314,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
225,141,624 |
698,879,634 |
276,347,172 |
187,912,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,967,970,702 |
5,473,336,577 |
12,900,864,000 |
9,117,107,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
686,777,596 |
3,798,136,919 |
544,294,287 |
544,294,287 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,441,431,050 |
319,204,971,650 |
310,670,792,122 |
361,352,879,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,654,659,147 |
274,302,979,645 |
262,935,854,054 |
248,930,356,207 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
290,620,074,386 |
273,292,461,214 |
261,949,401,953 |
247,967,970,436 |
|
- Nguyên giá |
703,583,286,089 |
585,509,460,976 |
584,709,460,976 |
566,016,780,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,963,211,703 |
-312,216,999,762 |
-322,760,059,023 |
-318,048,810,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,034,584,761 |
1,010,518,431 |
986,452,101 |
962,385,771 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,250,721,614 |
-1,274,787,944 |
-1,298,854,274 |
-1,322,920,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
365,784,599 |
1,564,252,204 |
2,627,771,856 |
3,433,177,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
365,784,599 |
1,564,252,204 |
2,627,771,856 |
3,433,177,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
32,794,645,466 |
96,244,645,466 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
32,794,645,466 |
96,244,645,466 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,845,987,304 |
11,762,739,801 |
12,312,520,746 |
12,744,700,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,845,987,304 |
11,762,739,801 |
12,312,520,746 |
12,744,700,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,752,254,816,822 |
1,839,500,398,782 |
1,863,662,314,845 |
1,839,398,237,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,349,318,047,698 |
1,413,084,396,913 |
1,421,860,564,058 |
1,367,095,999,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,250,906,041,248 |
1,315,710,774,051 |
1,299,065,640,380 |
1,259,057,996,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,995,411,293 |
110,976,563,449 |
152,843,929,699 |
135,810,894,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,913,984,203 |
24,797,848,274 |
21,992,436,846 |
16,323,303,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,352,749,755 |
1,301,385,350 |
8,203,503,251 |
18,435,165,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,921,529,560 |
4,411,817,138 |
4,502,951,666 |
4,400,208,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
581,604,731 |
642,866,701 |
671,416,932 |
2,206,886,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
518,433,985,155 |
504,102,403,882 |
536,015,023,389 |
512,457,004,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
597,978,890,967 |
666,750,003,673 |
572,108,493,013 |
566,696,648,592 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,412,006,450 |
97,373,622,862 |
122,794,923,678 |
108,038,002,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,412,006,450 |
97,373,622,862 |
122,794,923,678 |
108,038,002,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
402,936,769,124 |
426,416,001,869 |
441,801,750,787 |
472,302,238,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
402,936,769,124 |
426,416,001,869 |
441,801,750,787 |
472,302,238,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
280,694,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,835,761,231 |
34,434,058,013 |
49,250,010,490 |
75,971,711,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,784,294,730 |
23,382,591,512 |
15,932,453,766 |
46,912,966,961 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,051,466,501 |
11,051,466,501 |
33,317,556,724 |
29,058,744,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,418,621,392 |
38,299,557,355 |
38,869,353,796 |
42,648,140,162 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,752,254,816,822 |
1,839,500,398,782 |
1,863,662,314,845 |
1,839,398,237,420 |
|