MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,417,813,385,772 1,520,295,427,132 1,552,991,522,723 1,478,045,357,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,377,291,915 37,278,022,061 24,225,849,418 37,398,669,583
1. Tiền 10,063,920,059 36,970,022,061 13,140,849,418 37,313,669,583
2. Các khoản tương đương tiền 313,371,856 308,000,000 11,085,000,000 85,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,592,949,928 334,080,686,011 338,421,691,117 320,438,733,646
1. Chứng khoán kinh doanh 12,690,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 263,902,949,928 305,580,686,011 309,921,691,117 291,938,733,646
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 662,435,674,303 667,397,242,214 660,139,167,423 625,621,415,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,518,031,026 226,858,000,903 242,701,503,545 238,546,347,141
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 262,192,013,028 246,533,239,428 218,837,915,381 188,473,536,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 62,634,268,061 69,245,268,061 69,595,268,061 69,595,268,061
6. Phải thu ngắn hạn khác 134,271,820,432 137,441,192,066 142,100,825,469 142,834,696,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,180,458,244 -12,680,458,244 -13,096,345,033 -13,828,432,209
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 457,527,579,704 471,569,123,716 516,483,309,306 484,737,224,158
1. Hàng tồn kho 457,527,579,704 471,569,123,716 516,483,309,306 484,856,658,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -119,434,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,879,889,922 9,970,353,130 13,721,505,459 9,849,314,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,141,624 698,879,634 276,347,172 187,912,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,967,970,702 5,473,336,577 12,900,864,000 9,117,107,747
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 686,777,596 3,798,136,919 544,294,287 544,294,287
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,441,431,050 319,204,971,650 310,670,792,122 361,352,879,786
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,654,659,147 274,302,979,645 262,935,854,054 248,930,356,207
1. Tài sản cố định hữu hình 290,620,074,386 273,292,461,214 261,949,401,953 247,967,970,436
- Nguyên giá 703,583,286,089 585,509,460,976 584,709,460,976 566,016,780,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,963,211,703 -312,216,999,762 -322,760,059,023 -318,048,810,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,034,584,761 1,010,518,431 986,452,101 962,385,771
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,250,721,614 -1,274,787,944 -1,298,854,274 -1,322,920,604
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 365,784,599 1,564,252,204 2,627,771,856 3,433,177,468
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 365,784,599 1,564,252,204 2,627,771,856 3,433,177,468
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,575,000,000 31,575,000,000 32,794,645,466 96,244,645,466
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,575,000,000 31,575,000,000 32,794,645,466 96,244,645,466
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,845,987,304 11,762,739,801 12,312,520,746 12,744,700,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,845,987,304 11,762,739,801 12,312,520,746 12,744,700,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,752,254,816,822 1,839,500,398,782 1,863,662,314,845 1,839,398,237,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,349,318,047,698 1,413,084,396,913 1,421,860,564,058 1,367,095,999,050
I. Nợ ngắn hạn 1,250,906,041,248 1,315,710,774,051 1,299,065,640,380 1,259,057,996,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,995,411,293 110,976,563,449 152,843,929,699 135,810,894,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,913,984,203 24,797,848,274 21,992,436,846 16,323,303,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,352,749,755 1,301,385,350 8,203,503,251 18,435,165,418
4. Phải trả người lao động 3,921,529,560 4,411,817,138 4,502,951,666 4,400,208,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 581,604,731 642,866,701 671,416,932 2,206,886,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 518,433,985,155 504,102,403,882 536,015,023,389 512,457,004,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 597,978,890,967 666,750,003,673 572,108,493,013 566,696,648,592
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,412,006,450 97,373,622,862 122,794,923,678 108,038,002,646
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,412,006,450 97,373,622,862 122,794,923,678 108,038,002,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 402,936,769,124 426,416,001,869 441,801,750,787 472,302,238,370
I. Vốn chủ sở hữu 402,936,769,124 426,416,001,869 441,801,750,787 472,302,238,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,694,500,000 280,694,500,000 280,694,500,000 280,694,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,694,500,000 280,694,500,000 280,694,500,000 280,694,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,283,587,273 60,283,587,273 60,283,587,273 60,283,587,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,835,761,231 34,434,058,013 49,250,010,490 75,971,711,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,784,294,730 23,382,591,512 15,932,453,766 46,912,966,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,051,466,501 11,051,466,501 33,317,556,724 29,058,744,746
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,418,621,392 38,299,557,355 38,869,353,796 42,648,140,162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,752,254,816,822 1,839,500,398,782 1,863,662,314,845 1,839,398,237,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.