MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,565,097,924 134,558,446,084 139,756,179,674 121,866,077,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128,867,680
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,565,097,924 134,429,578,404 139,756,179,674 121,866,077,150
4. Giá vốn hàng bán 111,714,670,795 114,406,618,399 119,842,368,396 101,144,484,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,850,427,129 20,022,960,005 19,913,811,278 20,721,592,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,508,775,193 4,806,166,258 3,589,625,202 3,904,657,112
7. Chi phí tài chính 2,862,659,793 1,580,731,547 1,439,242,599 1,873,305,252
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,855,404,528 1,333,803,347 610,580,911 1,658,763,997
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,374,612,123 3,595,592,835 4,786,000,344 5,699,869,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,015,874,268 4,077,338,950 3,115,167,690 4,357,925,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,106,056,138 15,575,462,931 14,163,025,847 12,695,149,196
12. Thu nhập khác 800,000 2,180,000 187,924,519 849,639
13. Chi phí khác 10,500,000 520 2,707,447 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,700,000 2,179,480 185,217,072 849,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,096,356,138 15,577,642,411 14,348,242,919 12,695,998,833
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,313,137,637 1,773,775,154 1,993,632,878 1,524,687,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 411,911,900 -154,938,202 10,326,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,371,306,601 13,958,805,459 12,344,283,070 11,171,311,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,371,306,601 13,958,805,459 12,344,283,070 11,171,311,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,409 1,185 1,048 949
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,409 1,185 1,048 949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.