1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,565,097,924 |
134,558,446,084 |
139,756,179,674 |
121,866,077,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
128,867,680 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,565,097,924 |
134,429,578,404 |
139,756,179,674 |
121,866,077,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,714,670,795 |
114,406,618,399 |
119,842,368,396 |
101,144,484,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,850,427,129 |
20,022,960,005 |
19,913,811,278 |
20,721,592,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,508,775,193 |
4,806,166,258 |
3,589,625,202 |
3,904,657,112 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,862,659,793 |
1,580,731,547 |
1,439,242,599 |
1,873,305,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,855,404,528 |
1,333,803,347 |
610,580,911 |
1,658,763,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,374,612,123 |
3,595,592,835 |
4,786,000,344 |
5,699,869,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,015,874,268 |
4,077,338,950 |
3,115,167,690 |
4,357,925,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,106,056,138 |
15,575,462,931 |
14,163,025,847 |
12,695,149,196 |
|
12. Thu nhập khác |
800,000 |
2,180,000 |
187,924,519 |
849,639 |
|
13. Chi phí khác |
10,500,000 |
520 |
2,707,447 |
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,700,000 |
2,179,480 |
185,217,072 |
849,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,096,356,138 |
15,577,642,411 |
14,348,242,919 |
12,695,998,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,313,137,637 |
1,773,775,154 |
1,993,632,878 |
1,524,687,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
411,911,900 |
-154,938,202 |
10,326,971 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,371,306,601 |
13,958,805,459 |
12,344,283,070 |
11,171,311,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,371,306,601 |
13,958,805,459 |
12,344,283,070 |
11,171,311,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,409 |
1,185 |
1,048 |
949 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,409 |
1,185 |
1,048 |
949 |
|