1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,484,385,520 |
21,250,147,000 |
27,047,585,936 |
98,258,258,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,484,385,520 |
21,250,147,000 |
27,047,585,936 |
98,258,258,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,770,695,933 |
18,476,028,735 |
14,820,415,822 |
45,513,681,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,713,689,587 |
2,774,118,265 |
12,227,170,114 |
52,744,576,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,439 |
107,584 |
2,159,503,491 |
7,027,058,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,270,081 |
110,356,220 |
59,903,820 |
5,292,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,270,081 |
110,356,220 |
59,903,820 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,380,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
218,264,815 |
118,353,677 |
610,707,494 |
8,332,551,198 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
491,457,423 |
387,217,702 |
2,801,680,677 |
21,732,837,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
968,430,707 |
2,158,298,250 |
10,914,381,614 |
29,700,954,375 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
165,697,941 |
824,879,134 |
|
13. Chi phí khác |
1,628,957 |
|
322,555,871 |
121,984,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,628,957 |
|
-156,857,930 |
702,894,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
966,801,750 |
2,158,298,250 |
10,757,523,684 |
30,403,849,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
197,388,010 |
431,659,650 |
2,359,117,745 |
5,931,414,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-256,201,556 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
769,413,740 |
1,726,638,600 |
8,398,405,939 |
24,728,636,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
756,675,131 |
1,726,638,600 |
8,398,405,939 |
24,728,636,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,738,609 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
252 |
576 |
1,604 |
1,236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
252 |
576 |
1,604 |
1,236 |
|