MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,484,385,520 21,250,147,000 27,047,585,936 98,258,258,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,484,385,520 21,250,147,000 27,047,585,936 98,258,258,741
4. Giá vốn hàng bán 26,770,695,933 18,476,028,735 14,820,415,822 45,513,681,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,713,689,587 2,774,118,265 12,227,170,114 52,744,576,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 113,439 107,584 2,159,503,491 7,027,058,324
7. Chi phí tài chính 34,270,081 110,356,220 59,903,820 5,292,322
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,270,081 110,356,220 59,903,820
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,380,000
9. Chi phí bán hàng 218,264,815 118,353,677 610,707,494 8,332,551,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 491,457,423 387,217,702 2,801,680,677 21,732,837,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 968,430,707 2,158,298,250 10,914,381,614 29,700,954,375
12. Thu nhập khác 165,697,941 824,879,134
13. Chi phí khác 1,628,957 322,555,871 121,984,351
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,628,957 -156,857,930 702,894,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 966,801,750 2,158,298,250 10,757,523,684 30,403,849,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 197,388,010 431,659,650 2,359,117,745 5,931,414,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -256,201,556
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 769,413,740 1,726,638,600 8,398,405,939 24,728,636,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 756,675,131 1,726,638,600 8,398,405,939 24,728,636,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,738,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252 576 1,604 1,236
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 252 576 1,604 1,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.