1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,617,596,915,511 |
2,792,257,990,090 |
3,531,352,090,707 |
2,687,154,224,910 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
883,996,058 |
944,663,741 |
2,273,196,017 |
2,575,473,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,616,712,919,453 |
2,791,313,326,349 |
3,529,078,894,690 |
2,684,578,751,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,370,542,435,514 |
2,569,592,122,032 |
3,209,329,498,857 |
2,375,451,450,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
246,170,483,939 |
221,721,204,317 |
319,749,395,833 |
309,127,301,608 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,003,239,324 |
61,416,035,204 |
63,082,764,650 |
67,921,370,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,006,994,655 |
59,379,004,371 |
52,837,104,055 |
67,250,781,564 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,134,977,429 |
46,607,049,754 |
46,635,327,606 |
48,476,740,408 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,564,670,455 |
3,570,709,663 |
11,922,389,158 |
22,819,564,892 |
|
9. Chi phí bán hàng |
109,390,083,352 |
106,043,912,799 |
146,527,042,033 |
135,967,900,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,043,720,520 |
57,997,851,427 |
71,930,869,436 |
89,321,724,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,297,595,191 |
63,287,180,587 |
123,459,534,117 |
107,327,830,264 |
|
12. Thu nhập khác |
3,180,093,849 |
2,933,461,396 |
6,662,250,470 |
4,372,115,464 |
|
13. Chi phí khác |
233,757,804 |
1,282,478,562 |
3,063,556,223 |
3,672,034,674 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,946,336,045 |
1,650,982,834 |
3,598,694,247 |
700,080,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,243,931,236 |
64,938,163,421 |
127,058,228,364 |
108,027,911,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,692,553,202 |
15,813,694,251 |
24,538,430,487 |
24,597,831,305 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,754,298,152 |
-1,666,526,245 |
-1,027,660,219 |
-8,752,453,615 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,797,079,882 |
50,790,995,415 |
103,547,458,096 |
92,182,533,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,895,480,338 |
42,969,514,939 |
99,049,764,272 |
93,772,934,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,901,599,544 |
7,821,480,476 |
4,497,693,824 |
-1,590,401,364 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|