TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,568,005,961,121 |
5,858,655,780,805 |
5,688,336,332,807 |
5,504,717,598,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,367,496,215,370 |
1,689,712,971,535 |
2,435,058,282,465 |
2,017,366,509,375 |
|
1. Tiền |
835,167,070,334 |
530,363,586,171 |
1,298,774,919,813 |
1,179,220,359,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
532,329,145,036 |
1,159,349,385,364 |
1,136,283,362,652 |
838,146,149,493 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,506,625,000,000 |
1,391,367,436,000 |
1,079,609,986,000 |
197,451,050,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,506,625,000,000 |
1,391,367,436,000 |
1,079,609,986,000 |
197,451,050,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,380,422,359,821 |
1,922,463,914,793 |
1,232,500,178,273 |
2,530,441,102,546 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
876,879,053,312 |
1,188,993,991,681 |
712,706,976,629 |
938,088,396,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
329,637,197,645 |
317,819,969,095 |
343,902,777,299 |
698,841,814,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,897,289,636 |
296,549,690,310 |
63,067,844,806 |
759,308,754,048 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,992,697,318 |
129,339,864,133 |
137,797,580,071 |
159,318,122,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,983,878,090 |
-10,239,600,426 |
-24,975,000,532 |
-25,115,984,575 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,091,084,296,669 |
690,502,336,003 |
760,810,693,155 |
604,260,563,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,113,964,718,819 |
704,118,740,818 |
762,527,847,268 |
605,617,802,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,880,422,150 |
-13,616,404,815 |
-1,717,154,113 |
-1,357,239,133 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,378,089,261 |
164,609,122,474 |
180,357,192,914 |
155,198,372,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,330,891,795 |
15,936,421,557 |
13,138,650,715 |
21,079,411,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
200,890,147,667 |
145,687,014,638 |
164,283,081,686 |
133,102,604,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,157,049,799 |
2,985,686,279 |
2,935,460,513 |
1,016,356,143 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,663,803,810,742 |
5,751,606,062,962 |
5,846,639,913,087 |
6,181,900,412,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
133,412,789,470 |
153,205,670,408 |
84,392,803,593 |
405,525,130,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2,095,534,315 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
111,910,000,000 |
143,345,750,000 |
77,154,150,000 |
398,934,150,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,502,789,470 |
9,859,920,408 |
5,143,119,278 |
6,590,980,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,062,651,076,560 |
1,998,478,887,675 |
1,946,902,023,233 |
1,964,597,358,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,969,854,479,292 |
1,906,790,781,853 |
1,855,648,573,721 |
1,817,949,962,512 |
|
- Nguyên giá |
3,797,270,934,027 |
3,800,056,921,579 |
3,815,716,607,744 |
3,844,354,566,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,827,416,454,735 |
-1,893,266,139,726 |
-1,960,068,034,023 |
-2,026,404,604,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,796,597,268 |
91,688,105,822 |
91,253,449,512 |
146,647,395,554 |
|
- Nguyên giá |
116,906,006,506 |
117,008,085,683 |
117,926,005,283 |
175,184,393,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,109,409,238 |
-25,319,979,861 |
-26,672,555,771 |
-28,536,997,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
477,372,811,811 |
468,794,498,332 |
1,317,371,277,837 |
1,358,591,960,902 |
|
- Nguyên giá |
599,918,829,247 |
601,308,678,198 |
1,467,003,848,089 |
1,523,550,863,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,546,017,436 |
-132,514,179,866 |
-149,632,570,252 |
-164,958,902,430 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
792,817,233,485 |
985,605,066,094 |
296,545,648,857 |
220,252,482,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
792,817,233,485 |
985,605,066,094 |
296,545,648,857 |
220,252,482,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,306,032,542,794 |
1,317,954,806,265 |
1,328,045,371,157 |
1,353,097,235,679 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,306,032,542,794 |
1,317,954,806,265 |
1,328,045,371,157 |
1,353,097,235,679 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
891,517,356,622 |
827,567,134,188 |
873,382,788,410 |
879,836,245,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
825,469,351,749 |
762,222,868,167 |
801,064,621,258 |
816,694,523,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,334,868,583 |
6,362,528,802 |
15,114,982,417 |
16,873,995,303 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,713,136,290 |
58,981,737,219 |
57,203,184,735 |
46,267,726,588 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,231,809,771,863 |
11,610,261,843,767 |
11,534,976,245,894 |
11,686,618,010,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,886,613,613,800 |
5,162,454,215,090 |
5,614,689,992,713 |
5,623,021,220,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,597,293,230,709 |
3,206,291,903,677 |
3,746,883,819,114 |
3,411,149,443,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
678,533,892,061 |
565,316,429,043 |
499,543,152,554 |
547,737,070,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
267,400,581,510 |
118,527,164,622 |
144,718,492,819 |
115,433,010,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,462,078,417 |
52,058,103,266 |
18,598,202,226 |
30,580,660,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,405,623,713 |
32,876,480,570 |
34,534,254,934 |
34,524,968,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,610,174,203 |
38,738,743,889 |
132,686,865,520 |
106,887,831,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,234,659,214 |
72,037,041,384 |
116,182,822,055 |
106,675,584,443 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,776,251,629 |
257,800,435,331 |
167,431,486,900 |
84,445,584,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,103,986,867,520 |
2,055,450,182,038 |
2,625,493,361,173 |
2,382,591,097,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,204,350,090 |
4,980,768,412 |
4,198,200,509 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,678,752,352 |
8,506,555,122 |
3,496,980,424 |
2,273,637,254 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,289,320,383,091 |
1,956,162,311,413 |
1,867,806,173,599 |
2,211,871,777,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2,095,534,316 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,983,117,808 |
14,354,449,314 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
124,718,197,643 |
833,880,776,433 |
1,498,211,375,163 |
1,856,927,134,230 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,828,368,337 |
8,828,368,337 |
8,828,368,337 |
8,828,368,337 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,143,790,699,303 |
1,099,098,717,329 |
358,670,895,783 |
329,579,423,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
12,125,648,693 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
4,411,202,007 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,345,196,158,063 |
6,447,807,628,677 |
5,920,286,253,181 |
6,063,596,790,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,345,196,158,063 |
6,447,807,628,677 |
5,920,286,253,181 |
6,063,596,790,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,754,489,523 |
18,751,291,534 |
18,751,291,534 |
18,751,291,534 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
17,958,213,940 |
22,765,606,995 |
23,955,625,899 |
24,463,650,545 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
797,750,255,261 |
893,732,261,191 |
565,860,941,388 |
693,519,845,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
700,885,259,984 |
700,885,144,897 |
274,958,471,632 |
560,772,662,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,864,995,277 |
192,847,116,294 |
290,902,469,756 |
132,747,183,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
770,382,894,735 |
772,208,164,353 |
571,368,089,756 |
586,511,698,011 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,231,809,771,863 |
11,610,261,843,767 |
11,534,976,245,894 |
11,686,618,010,689 |
|