MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 914,824,800,000 946,134,310,000 780,781,530,000 741,249,730,000
I. Tài sản tài chính 904,409,920,000 813,899,440,000 603,280,310,000 564,101,310,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,685,730,000 52,831,090,000 145,936,270,000 229,788,990,000
1.1. Tiền 39,685,730,000 1,831,090,000 84,936,270,000 168,788,990,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 121,000,000,000 51,000,000,000 61,000,000,000 61,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 564,376,800,000 600,661,950,000 517,445,280,000 376,119,310,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 179,162,860,000 160,277,010,000 115,034,960,000 132,520,430,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8,262,640,000 -10,195,410,000 -10,195,410,000 -10,195,410,000
7. Các khoản phải thu 2,166,160,000 4,120,630,000 1,070,980,000 1,761,270,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,166,160,000 4,120,630,000 1,070,980,000 1,761,270,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6,664,360,000 6,519,860,000 6,411,860,000 6,411,860,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 8,681,950,000 8,680,250,000 8,773,960,000 8,892,450,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -9,065,300,000 -8,995,940,000 -181,197,600,000 -181,197,600,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 10,414,880,000 132,234,860,000 177,501,230,000 177,148,420,000
1. Tạm ứng 774,440,000 123,190,930,000 172,752,460,000 172,852,720,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 237,990,000 597,520,000 386,210,000 439,890,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,363,450,000 8,407,410,000 3,816,820,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 4,323,560,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 61,589,520,000 55,303,260,000 59,388,640,000 69,439,910,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 11,200,030,000 10,758,110,000 10,316,190,000 9,874,280,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,910,560,000 6,700,590,000 6,490,620,000 6,280,650,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,289,470,000 4,057,520,000 3,825,570,000 3,593,620,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 660,000,000 660,000,000 660,000,000 660,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 49,729,490,000 43,885,150,000 48,412,450,000 58,905,640,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 488,230,000 418,560,000 347,720,000 251,970,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,938,730,000 27,681,700,000 32,279,850,000 42,868,780,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14,302,520,000 15,784,880,000 15,784,880,000 15,784,880,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976,414,320,000 1,001,437,570,000 840,170,180,000 810,689,650,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,822,650,000 10,194,630,000 15,511,750,000 17,864,470,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 9,191,650,000 5,563,630,000 10,880,750,000 13,233,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 564,560,000 337,490,000 625,560,000 387,590,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 671,880,000 626,880,000 208,380,000 208,380,000
9. Người mua trả tiền trước 1,102,490,000 827,900,000 827,900,000 827,900,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,757,630,000 302,930,000 5,961,750,000 8,356,510,000
11. Phải trả người lao động 1,157,040,000 966,110,000 859,490,000 916,140,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 261,410,000 312,900,000 337,910,000 366,550,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,719,960,000 433,180,000 453,990,000 553,500,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,566,200,000 1,365,750,000 1,215,260,000 1,226,400,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390,500,000 390,500,000 390,500,000 390,500,000
II. Nợ phải trả dài hạn 4,631,000,000 4,631,000,000 4,631,000,000 4,631,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 4,631,000,000 4,631,000,000 4,631,000,000 4,631,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 962,591,660,000 991,242,940,000 824,658,430,000 792,825,180,000
I. Vốn chủ sở hữu 962,591,660,000 991,242,940,000 824,658,430,000 792,825,180,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 843,759,450,000 843,759,450,000 843,759,450,000 843,759,450,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 830,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 13,759,450,000 13,759,450,000 13,759,450,000 13,759,450,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 115,964,210,000 144,615,490,000 -21,969,020,000 -53,802,270,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 255,719,150,000 255,342,300,000 107,150,370,000 117,672,860,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -139,754,930,000 -110,726,810,000 -129,119,390,000 -171,475,130,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 976,414,320,000 1,001,437,570,000 840,170,180,000 810,689,650,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 830,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000 830,000,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.