TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
332,329,000,000 |
295,625,240,000 |
284,069,790,000 |
282,466,290,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
291,793,290,000 |
247,951,180,000 |
236,531,820,000 |
281,583,960,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59,666,350,000 |
11,828,690,000 |
34,077,200,000 |
66,987,580,000 |
|
1.1. Tiền
|
59,666,350,000 |
11,828,690,000 |
34,077,200,000 |
66,987,580,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
26,924,000,000 |
32,510,430,000 |
20,585,310,000 |
11,933,600,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
204,403,610,000 |
202,812,030,000 |
178,749,160,000 |
201,514,050,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
188,550,000 |
75,840,000 |
2,105,390,000 |
92,270,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
2,009,730,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
188,550,000 |
75,840,000 |
95,660,000 |
92,270,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
5,110,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
590,780,000 |
680,550,000 |
774,750,000 |
686,760,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
20,000,000 |
43,640,000 |
240,000,000 |
364,580,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
40,535,700,000 |
47,674,060,000 |
47,537,980,000 |
882,330,000 |
|
1. Tạm ứng
|
19,575,000,000 |
|
27,161,000,000 |
5,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
2,630,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
959,700,000 |
673,060,000 |
375,980,000 |
833,710,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
20,001,000,000 |
47,001,000,000 |
20,001,000,000 |
41,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,755,020,000 |
20,362,190,000 |
18,940,280,000 |
18,040,510,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
10,907,630,000 |
9,551,650,000 |
8,195,670,000 |
6,846,400,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,073,050,000 |
4,306,780,000 |
3,540,510,000 |
2,774,250,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,834,580,000 |
5,244,870,000 |
4,655,150,000 |
4,072,150,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,847,390,000 |
10,810,550,000 |
10,744,620,000 |
11,194,120,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
820,110,000 |
817,060,000 |
817,060,000 |
817,060,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
371,370,000 |
337,580,000 |
271,650,000 |
256,500,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,655,910,000 |
9,655,910,000 |
9,655,910,000 |
10,120,560,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
354,084,010,000 |
315,987,430,000 |
303,010,080,000 |
300,506,800,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
23,471,200,000 |
7,521,840,000 |
2,977,980,000 |
2,971,420,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
23,471,200,000 |
7,521,840,000 |
2,977,980,000 |
2,971,420,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
18,825,000,000 |
3,912,000,000 |
350,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
18,825,000,000 |
3,912,000,000 |
350,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
196,630,000 |
|
180,090,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
137,860,000 |
|
171,310,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
923,460,000 |
1,012,960,000 |
530,960,000 |
550,460,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
724,100,000 |
759,140,000 |
597,520,000 |
763,190,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
810,580,000 |
728,480,000 |
745,840,000 |
710,730,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,440,000 |
8,540,000 |
13,390,000 |
18,240,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,833,950,000 |
411,320,000 |
385,370,000 |
222,490,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
350,690,000 |
354,900,000 |
354,900,000 |
354,900,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
330,612,810,000 |
308,465,590,000 |
300,032,090,000 |
297,535,380,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330,612,810,000 |
308,465,590,000 |
300,032,090,000 |
297,535,380,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
339,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-25,599,640,000 |
11,274,940,000 |
2,826,170,000 |
1,846,720,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
2,875,650,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
11,461,150,000 |
-47,560,650,000 |
-47,545,380,000 |
-49,062,640,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
11,461,150,000 |
-47,560,650,000 |
-47,545,380,000 |
-49,062,640,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
354,084,010,000 |
315,987,430,000 |
303,010,080,000 |
300,506,800,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|