TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,949,869,510,000 |
14,115,997,490,000 |
16,481,338,560,000 |
17,728,214,110,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
13,870,165,610,000 |
14,044,927,940,000 |
16,371,450,590,000 |
17,544,806,470,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,828,220,850,000 |
3,041,041,060,000 |
2,516,226,070,000 |
2,824,566,710,000 |
|
1.1. Tiền
|
4,828,220,850,000 |
3,041,041,060,000 |
2,516,226,070,000 |
2,824,566,710,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,583,345,250,000 |
1,863,671,720,000 |
2,165,546,500,000 |
2,222,153,120,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
6,906,744,070,000 |
8,875,159,940,000 |
11,331,472,380,000 |
12,135,124,180,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
346,901,440,000 |
152,060,190,000 |
245,857,560,000 |
281,371,100,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
204,954,000,000 |
112,995,020,000 |
112,775,290,000 |
82,018,580,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
-427,210,000 |
-427,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
79,703,900,000 |
71,069,550,000 |
109,887,980,000 |
183,407,640,000 |
|
1. Tạm ứng
|
791,210,000 |
560,270,000 |
885,020,000 |
492,160,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,046,400,000 |
28,051,000,000 |
19,337,970,000 |
24,656,350,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
176,900,000 |
176,900,000 |
176,900,000 |
52,300,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,689,380,000 |
42,281,370,000 |
89,488,080,000 |
158,206,830,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
189,675,330,000 |
184,045,860,000 |
181,465,640,000 |
182,460,960,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,292,360,000 |
59,657,430,000 |
52,094,290,000 |
54,937,380,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,250,180,000 |
51,878,600,000 |
45,596,350,000 |
49,004,360,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,042,190,000 |
7,778,820,000 |
6,497,940,000 |
5,933,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,274,900,000 |
|
|
125,520,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
127,108,060,000 |
124,388,430,000 |
129,371,350,000 |
127,398,060,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10,474,000,000 |
10,514,000,000 |
10,514,000,000 |
10,512,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,390,820,000 |
81,631,180,000 |
86,614,100,000 |
84,287,370,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,243,250,000 |
2,243,250,000 |
2,243,250,000 |
2,598,690,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,139,544,830,000 |
14,300,043,350,000 |
16,662,804,200,000 |
17,910,675,070,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,123,956,600,000 |
6,381,349,300,000 |
8,530,003,670,000 |
9,598,589,850,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6,123,956,600,000 |
6,381,349,300,000 |
8,530,003,670,000 |
9,598,589,850,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5,513,593,050,000 |
5,939,090,320,000 |
7,980,985,240,000 |
9,160,263,660,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5,513,593,050,000 |
5,939,090,320,000 |
7,980,985,240,000 |
9,160,263,660,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
344,136,630,000 |
153,102,320,000 |
217,852,160,000 |
86,883,660,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,599,570,000 |
8,957,770,000 |
5,225,910,000 |
6,143,330,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58,906,530,000 |
72,457,220,000 |
87,626,050,000 |
72,985,540,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
7,183,130,000 |
7,224,480,000 |
6,803,570,000 |
7,964,740,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90,383,700,000 |
109,725,770,000 |
135,491,230,000 |
146,960,120,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
69,758,100,000 |
29,927,630,000 |
35,171,720,000 |
56,622,200,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,395,890,000 |
60,863,790,000 |
60,847,790,000 |
60,766,600,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,015,588,230,000 |
7,918,694,050,000 |
8,132,800,530,000 |
8,312,085,230,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,015,588,230,000 |
7,918,694,050,000 |
8,132,800,530,000 |
8,312,085,230,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,568,046,220,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
-12,477,450,000 |
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,920,650,070,000 |
1,823,755,890,000 |
2,037,862,360,000 |
2,217,147,070,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,879,757,060,000 |
1,751,869,970,000 |
1,952,928,060,000 |
2,174,138,490,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
40,893,010,000 |
71,885,920,000 |
84,934,300,000 |
43,008,580,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,139,544,830,000 |
14,300,043,350,000 |
16,662,804,200,000 |
17,910,675,070,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|