MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 26,089,990,000 44,640,030,000 29,045,740,000 40,773,640,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 3,257,730,000 4,007,940,000 16,261,770,000 6,895,760,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 19,941,600,000 22,760,370,000 6,125,310,000 17,176,720,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 2,890,660,000 17,871,720,000 6,658,660,000 16,701,160,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 17,933,690,000 22,059,220,000 12,292,530,000 15,935,000,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 44,026,630,000 95,707,060,000 74,156,400,000 116,376,630,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 3,057,030,000 8,000,000,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 46,341,510,000 71,765,880,000 105,049,480,000 84,608,470,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2,480,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,981,750,000 1,846,780,000 1,439,950,000 1,529,360,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 519,150,000 895,480,000 1,115,170,000 703,940,000
Cộng doanh thu hoạt động 137,800,910,000 237,287,660,000 227,009,940,000 267,997,060,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 8,748,240,000 18,898,600,000 12,745,070,000 41,031,760,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 6,521,880,000 16,681,010,000 2,249,040,000 32,916,350,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2,226,360,000 2,217,590,000 10,496,030,000 8,115,410,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 189,170,000 1,782,680,000 2,249,990,000 767,120,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 255,510,000 768,260,000 720,270,000 1,414,340,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 40,719,770,000 55,786,440,000 85,004,590,000 116,680,590,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2,648,550,000 4,224,550,000 4,292,800,000 6,330,530,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 1,334,930,000 3,299,860,000 5,751,780,000 5,749,240,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 55,068,910,000 87,748,800,000 112,978,800,000 175,948,070,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 43,370,000 10,291,710,000 77,950,000 54,576,230,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 43,370,000 10,291,710,000 77,950,000 54,576,230,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 10,000
4.2. Chi phí lãi vay 26,486,460,000 32,143,970,000 33,286,650,000 31,433,520,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 26,486,460,000 32,143,970,000 33,286,650,000 31,433,530,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 22,248,470,000 31,705,890,000 35,363,440,000 55,389,530,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 34,040,440,000 95,980,710,000 45,459,000,000 59,802,160,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 392,720,000 13,650,000 14,800,000
8.2. Chi phí khác 137,750,000 136,350,000 180,850,000 151,510,000
Cộng kết quả hoạt động khác -137,750,000 256,370,000 -167,200,000 -136,710,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 33,902,700,000 96,237,080,000 45,291,800,000 59,665,450,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 16,187,460,000 75,694,310,000 49,662,520,000 50,604,140,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 17,715,240,000 20,542,770,000 -4,370,720,000 9,061,310,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 6,626,040,000 16,926,680,000 8,769,000,000 7,130,790,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,814,010,000 13,416,940,000 9,616,700,000 5,742,650,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 812,030,000 3,509,750,000 -847,700,000 1,388,140,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 27,276,660,000 79,310,400,000 36,522,800,000 52,534,660,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 27,276,660,000 79,310,400,000 36,522,800,000 52,534,660,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 7,197,160,000 12,008,020,000 13,508,660,000 -9,578,760,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 7,197,160,000 12,008,020,000 13,508,660,000 -9,578,760,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 7,197,160,000 12,008,020,000 13,508,660,000 -9,578,760,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 7,197,160,000 12,008,020,000 13,508,660,000 -9,578,760,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.