TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,866,154,890,000 |
4,809,687,280,000 |
4,338,309,050,000 |
5,700,534,340,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,861,359,780,000 |
4,802,120,230,000 |
4,333,985,960,000 |
5,697,189,540,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,386,950,000 |
46,260,270,000 |
5,270,410,000 |
14,572,270,000 |
|
1.1. Tiền
|
20,386,950,000 |
46,260,270,000 |
5,270,410,000 |
14,572,270,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
377,517,160,000 |
640,506,900,000 |
395,734,420,000 |
732,923,200,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,045,415,990,000 |
1,067,475,210,000 |
442,993,830,000 |
1,605,722,510,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,295,662,280,000 |
2,905,262,700,000 |
3,340,231,450,000 |
3,209,226,690,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
138,304,440,000 |
143,909,610,000 |
150,045,360,000 |
149,585,340,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-74,220,380,000 |
-76,003,070,000 |
-78,253,060,000 |
-79,020,180,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
1,211,960,000 |
34,796,440,000 |
63,505,020,000 |
37,205,280,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
4,730,000 |
|
59,792,050,000 |
2,571,490,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,207,230,000 |
34,796,440,000 |
3,712,970,000 |
34,633,790,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,130,000 |
28,190,000 |
28,190,000 |
28,610,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
55,599,180,000 |
9,894,720,000 |
11,781,740,000 |
8,938,740,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
17,528,460,000 |
46,061,630,000 |
21,259,390,000 |
36,520,370,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,072,390,000 |
-16,072,390,000 |
-18,610,780,000 |
-18,513,280,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,795,110,000 |
7,567,050,000 |
4,323,080,000 |
3,344,800,000 |
|
1. Tạm ứng
|
373,000,000 |
602,980,000 |
414,600,000 |
292,400,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,931,530,000 |
2,784,880,000 |
958,700,000 |
34,510,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,490,580,000 |
4,179,190,000 |
2,926,960,000 |
2,995,070,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
22,820,000 |
22,820,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
211,135,340,000 |
223,624,150,000 |
335,946,390,000 |
325,366,890,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
165,762,780,000 |
175,095,730,000 |
286,089,560,000 |
275,469,510,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
165,762,780,000 |
175,095,730,000 |
286,089,560,000 |
275,469,510,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,770,550,000 |
19,037,830,000 |
18,538,460,000 |
18,834,230,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,060,660,000 |
15,141,160,000 |
14,801,390,000 |
13,909,360,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,709,880,000 |
3,896,670,000 |
3,737,060,000 |
4,924,860,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
879,000,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
29,602,020,000 |
29,490,590,000 |
30,439,380,000 |
31,063,160,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,908,760,000 |
2,475,720,000 |
2,608,860,000 |
2,555,960,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,693,270,000 |
7,014,870,000 |
7,830,520,000 |
7,516,910,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,990,280,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,077,290,230,000 |
5,033,311,430,000 |
4,674,255,440,000 |
6,025,901,230,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,861,876,600,000 |
2,739,400,850,000 |
2,330,313,400,000 |
3,711,203,440,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,840,833,990,000 |
2,711,846,490,000 |
2,300,229,580,000 |
3,682,126,160,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,718,379,160,000 |
2,302,945,020,000 |
1,705,310,930,000 |
3,358,260,820,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,718,379,160,000 |
2,302,945,020,000 |
1,705,310,930,000 |
3,358,260,820,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,254,750,000 |
6,543,740,000 |
6,995,090,000 |
6,198,780,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
600,880,000 |
2,546,380,000 |
1,520,320,000 |
2,997,410,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
19,263,000,000 |
19,368,000,000 |
19,394,000,000 |
19,787,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,869,660,000 |
24,796,170,000 |
24,298,500,000 |
18,902,080,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
34,041,240,000 |
62,747,590,000 |
89,496,480,000 |
121,001,040,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2,249,210,000 |
2,408,490,000 |
2,322,480,000 |
1,619,080,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,238,080,000 |
17,078,450,000 |
25,266,920,000 |
22,435,240,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
219,100,000 |
101,650,000 |
67,450,000 |
49,050,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
29,611,910,000 |
256,850,610,000 |
410,256,150,000 |
71,999,840,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,610,780,000 |
|
|
44,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,496,240,000 |
16,460,390,000 |
15,301,260,000 |
14,875,830,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
21,042,610,000 |
27,554,360,000 |
30,083,830,000 |
29,077,280,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21,042,610,000 |
27,554,360,000 |
30,083,830,000 |
29,077,280,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,215,413,630,000 |
2,293,910,580,000 |
2,343,942,040,000 |
2,314,697,790,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,215,413,630,000 |
2,293,910,580,000 |
2,343,942,040,000 |
2,314,697,790,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
66,433,480,000 |
78,441,490,000 |
91,950,150,000 |
82,371,390,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
59,379,110,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
64,107,300,000 |
64,107,300,000 |
64,107,300,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
698,126,080,000 |
700,507,720,000 |
737,030,520,000 |
717,365,030,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
691,920,030,000 |
677,268,640,000 |
717,314,460,000 |
689,975,810,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6,206,050,000 |
23,239,080,000 |
19,716,060,000 |
27,389,230,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,077,290,230,000 |
5,033,311,430,000 |
4,674,255,440,000 |
6,025,901,230,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|