TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,006,536,130,000 |
2,154,881,800,000 |
3,059,232,240,000 |
3,245,723,780,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,002,964,520,000 |
2,152,099,830,000 |
3,056,842,380,000 |
3,242,924,200,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,405,440,000 |
19,330,710,000 |
88,878,480,000 |
5,757,970,000 |
|
1.1. Tiền
|
36,405,440,000 |
19,330,710,000 |
88,878,480,000 |
5,757,970,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
279,338,590,000 |
364,198,840,000 |
537,049,360,000 |
196,667,320,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
20,013,150,000 |
140,812,270,000 |
242,998,140,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,597,501,850,000 |
1,608,528,580,000 |
2,205,552,760,000 |
2,716,946,390,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
127,378,920,000 |
131,856,550,000 |
141,474,190,000 |
146,771,080,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-79,571,260,000 |
-80,130,490,000 |
-83,321,740,000 |
-77,710,640,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
18,799,770,000 |
4,211,130,000 |
14,297,930,000 |
1,693,980,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
275,420,000 |
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
18,524,360,000 |
4,211,130,000 |
14,297,930,000 |
1,693,980,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,086,470,000 |
5,274,990,000 |
3,831,340,000 |
8,829,610,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
36,008,460,000 |
94,800,090,000 |
24,251,510,000 |
17,756,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,983,730,000 |
-15,983,730,000 |
-15,983,730,000 |
-16,786,500,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,571,610,000 |
2,781,970,000 |
2,389,860,000 |
2,799,580,000 |
|
1. Tạm ứng
|
739,060,000 |
492,240,000 |
197,770,000 |
430,210,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
459,770,000 |
440,300,000 |
440,300,000 |
440,300,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,372,780,000 |
1,849,430,000 |
1,751,800,000 |
1,929,070,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
266,597,480,000 |
315,962,790,000 |
354,091,330,000 |
355,307,150,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
213,861,700,000 |
267,468,410,000 |
308,601,950,000 |
312,274,850,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
-1,868,040,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
215,729,740,000 |
267,468,410,000 |
308,601,950,000 |
312,274,850,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
101,062,480,000 |
|
308,601,950,000 |
312,274,850,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
114,667,260,000 |
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,312,450,000 |
13,141,870,000 |
14,820,670,000 |
15,275,200,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,392,440,000 |
11,325,500,000 |
12,973,850,000 |
12,860,350,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,920,010,000 |
1,816,380,000 |
1,846,820,000 |
2,414,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
1,585,720,000 |
1,585,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
38,423,330,000 |
35,352,500,000 |
33,451,000,000 |
30,540,100,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,101,100,000 |
1,101,100,000 |
1,116,580,000 |
1,116,580,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,322,220,000 |
14,251,390,000 |
11,434,410,000 |
9,423,520,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,900,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
-4,368,000,000 |
-4,368,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,273,133,610,000 |
2,470,844,590,000 |
3,413,323,570,000 |
3,601,030,930,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
423,749,420,000 |
592,399,950,000 |
1,538,306,130,000 |
1,658,227,110,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
316,514,120,000 |
480,178,050,000 |
1,421,348,330,000 |
1,534,660,920,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
238,000,000,000 |
397,000,000,000 |
895,000,000,000 |
1,093,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
238,000,000,000 |
397,000,000,000 |
895,000,000,000 |
1,093,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,010,290,000 |
2,869,540,000 |
5,335,570,000 |
6,571,300,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,637,840,000 |
7,025,970,000 |
6,500,020,000 |
6,085,260,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
9,725,370,000 |
12,630,370,000 |
214,945,370,000 |
14,685,370,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,314,030,000 |
7,540,020,000 |
14,907,660,000 |
22,890,730,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
30,161,180,000 |
32,515,480,000 |
52,473,370,000 |
54,287,480,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,852,250,000 |
1,573,790,000 |
1,134,200,000 |
1,194,440,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,413,530,000 |
6,920,170,000 |
5,571,680,000 |
7,030,400,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,368,950,000 |
2,573,110,000 |
217,145,720,000 |
311,511,830,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
11,210,390,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,030,680,000 |
9,529,620,000 |
8,334,730,000 |
6,193,730,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
107,235,290,000 |
112,221,900,000 |
116,957,810,000 |
123,566,190,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100,228,440,000 |
102,353,570,000 |
100,251,420,000 |
102,330,360,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,006,860,000 |
9,868,320,000 |
16,706,390,000 |
21,235,830,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,849,384,190,000 |
1,878,444,640,000 |
1,875,017,430,000 |
1,942,803,820,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,849,384,190,000 |
1,878,444,640,000 |
1,875,017,430,000 |
1,942,803,820,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
21,873,800,000 |
26,817,230,000 |
47,799,920,000 |
52,207,920,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
42,517,550,000 |
42,517,550,000 |
47,787,800,000 |
47,769,020,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
42,517,550,000 |
42,517,550,000 |
47,787,800,000 |
47,769,020,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
410,379,430,000 |
434,496,450,000 |
399,546,070,000 |
462,961,990,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
423,101,990,000 |
437,888,410,000 |
394,182,770,000 |
436,455,320,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-12,722,560,000 |
-3,391,960,000 |
5,363,290,000 |
26,506,670,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,273,133,610,000 |
2,470,844,590,000 |
3,413,323,570,000 |
3,601,030,930,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|