MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,006,536,130,000 2,154,881,800,000 3,059,232,240,000 3,245,723,780,000
I. Tài sản tài chính 2,002,964,520,000 2,152,099,830,000 3,056,842,380,000 3,242,924,200,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,405,440,000 19,330,710,000 88,878,480,000 5,757,970,000
1.1. Tiền 36,405,440,000 19,330,710,000 88,878,480,000 5,757,970,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 279,338,590,000 364,198,840,000 537,049,360,000 196,667,320,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20,013,150,000 140,812,270,000 242,998,140,000
4. Các khoản cho vay 1,597,501,850,000 1,608,528,580,000 2,205,552,760,000 2,716,946,390,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 127,378,920,000 131,856,550,000 141,474,190,000 146,771,080,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -79,571,260,000 -80,130,490,000 -83,321,740,000 -77,710,640,000
7. Các khoản phải thu 18,799,770,000 4,211,130,000 14,297,930,000 1,693,980,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 275,420,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 18,524,360,000 4,211,130,000 14,297,930,000 1,693,980,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,086,470,000 5,274,990,000 3,831,340,000 8,829,610,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 36,008,460,000 94,800,090,000 24,251,510,000 17,756,850,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,983,730,000 -15,983,730,000 -15,983,730,000 -16,786,500,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,571,610,000 2,781,970,000 2,389,860,000 2,799,580,000
1. Tạm ứng 739,060,000 492,240,000 197,770,000 430,210,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 459,770,000 440,300,000 440,300,000 440,300,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,372,780,000 1,849,430,000 1,751,800,000 1,929,070,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 266,597,480,000 315,962,790,000 354,091,330,000 355,307,150,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 213,861,700,000 267,468,410,000 308,601,950,000 312,274,850,000
1. Các khoản phải thu dài hạn -1,868,040,000
2. Các khoản đầu tư 215,729,740,000 267,468,410,000 308,601,950,000 312,274,850,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,062,480,000 308,601,950,000 312,274,850,000
2.2. Đầu tư vào công ty con 114,667,260,000
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 14,312,450,000 13,141,870,000 14,820,670,000 15,275,200,000
1. Tài sản cố định hữu hình 12,392,440,000 11,325,500,000 12,973,850,000 12,860,350,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,920,010,000 1,816,380,000 1,846,820,000 2,414,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,585,720,000 1,585,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 38,423,330,000 35,352,500,000 33,451,000,000 30,540,100,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,101,100,000 1,101,100,000 1,116,580,000 1,116,580,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 17,322,220,000 14,251,390,000 11,434,410,000 9,423,520,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,900,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -4,368,000,000 -4,368,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,273,133,610,000 2,470,844,590,000 3,413,323,570,000 3,601,030,930,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 423,749,420,000 592,399,950,000 1,538,306,130,000 1,658,227,110,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 316,514,120,000 480,178,050,000 1,421,348,330,000 1,534,660,920,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 238,000,000,000 397,000,000,000 895,000,000,000 1,093,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 238,000,000,000 397,000,000,000 895,000,000,000 1,093,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,010,290,000 2,869,540,000 5,335,570,000 6,571,300,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 11,637,840,000 7,025,970,000 6,500,020,000 6,085,260,000
9. Người mua trả tiền trước 9,725,370,000 12,630,370,000 214,945,370,000 14,685,370,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,314,030,000 7,540,020,000 14,907,660,000 22,890,730,000
11. Phải trả người lao động 30,161,180,000 32,515,480,000 52,473,370,000 54,287,480,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,852,250,000 1,573,790,000 1,134,200,000 1,194,440,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,413,530,000 6,920,170,000 5,571,680,000 7,030,400,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,368,950,000 2,573,110,000 217,145,720,000 311,511,830,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,210,390,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,030,680,000 9,529,620,000 8,334,730,000 6,193,730,000
II. Nợ phải trả dài hạn 107,235,290,000 112,221,900,000 116,957,810,000 123,566,190,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,228,440,000 102,353,570,000 100,251,420,000 102,330,360,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,006,860,000 9,868,320,000 16,706,390,000 21,235,830,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,849,384,190,000 1,878,444,640,000 1,875,017,430,000 1,942,803,820,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,849,384,190,000 1,878,444,640,000 1,875,017,430,000 1,942,803,820,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
a. Cổ phiếu phổ thông 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 21,873,800,000 26,817,230,000 47,799,920,000 52,207,920,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 42,517,550,000 42,517,550,000 47,787,800,000 47,769,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 42,517,550,000 42,517,550,000 47,787,800,000 47,769,020,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 410,379,430,000 434,496,450,000 399,546,070,000 462,961,990,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 423,101,990,000 437,888,410,000 394,182,770,000 436,455,320,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -12,722,560,000 -3,391,960,000 5,363,290,000 26,506,670,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,273,133,610,000 2,470,844,590,000 3,413,323,570,000 3,601,030,930,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.