TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
946,134,310,000 |
780,781,530,000 |
741,249,730,000 |
740,489,260,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
813,899,440,000 |
603,280,310,000 |
564,101,310,000 |
564,788,670,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,831,090,000 |
145,936,270,000 |
229,788,990,000 |
150,983,860,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,831,090,000 |
84,936,270,000 |
168,788,990,000 |
29,983,860,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
51,000,000,000 |
61,000,000,000 |
61,000,000,000 |
121,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
600,661,950,000 |
517,445,280,000 |
376,119,310,000 |
436,755,950,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
160,277,010,000 |
115,034,960,000 |
132,520,430,000 |
146,665,900,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,195,410,000 |
-10,195,410,000 |
-10,195,410,000 |
-10,342,390,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
4,120,630,000 |
1,070,980,000 |
1,761,270,000 |
3,186,990,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
4,120,630,000 |
1,070,980,000 |
1,761,270,000 |
3,186,990,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6,519,860,000 |
6,411,860,000 |
6,411,860,000 |
7,571,860,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
8,680,250,000 |
8,773,960,000 |
8,892,450,000 |
11,164,100,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-8,995,940,000 |
-181,197,600,000 |
-181,197,600,000 |
-181,197,600,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
132,234,860,000 |
177,501,230,000 |
177,148,420,000 |
175,700,580,000 |
|
1. Tạm ứng
|
123,190,930,000 |
172,752,460,000 |
172,852,720,000 |
172,858,680,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
597,520,000 |
386,210,000 |
439,890,000 |
254,820,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,407,410,000 |
|
3,816,820,000 |
2,548,080,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
4,323,560,000 |
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
55,303,260,000 |
59,388,640,000 |
69,439,910,000 |
70,345,480,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
10,758,110,000 |
10,316,190,000 |
9,874,280,000 |
9,432,360,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,700,590,000 |
6,490,620,000 |
6,280,650,000 |
6,070,690,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,057,520,000 |
3,825,570,000 |
3,593,620,000 |
3,361,670,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
860,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
43,885,150,000 |
48,412,450,000 |
58,905,640,000 |
60,053,120,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
418,560,000 |
347,720,000 |
251,970,000 |
178,210,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
27,681,700,000 |
32,279,850,000 |
42,868,780,000 |
43,319,170,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15,784,880,000 |
15,784,880,000 |
15,784,880,000 |
16,555,740,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,001,437,570,000 |
840,170,180,000 |
810,689,650,000 |
810,834,730,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
10,194,630,000 |
15,511,750,000 |
17,864,470,000 |
21,587,410,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,563,630,000 |
10,880,750,000 |
13,233,470,000 |
16,956,410,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
337,490,000 |
625,560,000 |
387,590,000 |
216,460,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
626,880,000 |
208,380,000 |
208,380,000 |
208,380,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
827,900,000 |
827,900,000 |
827,900,000 |
802,900,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
302,930,000 |
5,961,750,000 |
8,356,510,000 |
5,167,970,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
966,110,000 |
859,490,000 |
916,140,000 |
5,197,350,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
312,900,000 |
337,910,000 |
366,550,000 |
396,260,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
433,180,000 |
453,990,000 |
553,500,000 |
518,670,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,365,750,000 |
1,215,260,000 |
1,226,400,000 |
4,057,910,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
390,500,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
4,631,000,000 |
4,631,000,000 |
4,631,000,000 |
4,631,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
4,631,000,000 |
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
4,631,000,000 |
4,631,000,000 |
4,631,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
991,242,940,000 |
824,658,430,000 |
792,825,180,000 |
789,247,320,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
991,242,940,000 |
824,658,430,000 |
792,825,180,000 |
789,247,320,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
843,759,450,000 |
843,759,450,000 |
843,759,450,000 |
843,759,450,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,759,450,000 |
13,759,450,000 |
13,759,450,000 |
13,759,450,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
144,615,490,000 |
-21,969,020,000 |
-53,802,270,000 |
-57,380,130,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
255,342,300,000 |
107,150,370,000 |
117,672,860,000 |
115,896,550,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-110,726,810,000 |
-129,119,390,000 |
-171,475,130,000 |
-173,276,680,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,001,437,570,000 |
840,170,180,000 |
810,689,650,000 |
810,834,730,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|