1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,321,310,730,000 |
1,433,430,670,000 |
1,431,521,140,000 |
1,506,463,800,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
14,368,010,000 |
30,842,090,000 |
20,267,410,000 |
43,443,470,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
632,114,060,000 |
659,851,780,000 |
635,523,130,000 |
687,126,500,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
518,143,340,000 |
592,338,000,000 |
544,352,000,000 |
585,384,220,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-206,076,420,000 |
-315,059,480,000 |
-45,628,080,000 |
-74,506,980,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
320,047,150,000 |
382,573,250,000 |
136,799,210,000 |
176,249,260,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
63,935,320,000 |
89,625,360,000 |
123,680,060,000 |
104,031,740,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
102,370,940,000 |
102,333,870,000 |
205,843,220,000 |
331,385,620,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
205,843,220,000 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
869,870,930,000 |
996,380,220,000 |
1,145,788,700,000 |
1,298,198,130,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
392,575,340,000 |
540,234,910,000 |
567,926,760,000 |
551,665,220,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
91,414,650,000 |
157,514,080,000 |
139,783,500,000 |
221,154,700,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
87,333,680,000 |
152,889,450,000 |
134,708,680,000 |
215,028,880,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
4,080,970,000 |
4,624,630,000 |
5,074,820,000 |
6,125,820,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
301,160,690,000 |
382,720,830,000 |
428,143,270,000 |
330,510,520,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-3,765,830,000 |
-2,156,320,000 |
-38,372,690,000 |
37,100,180,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
8,175,350,000 |
8,719,350,000 |
9,074,370,000 |
9,645,230,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
315,095,180,000 |
482,792,750,000 |
632,640,520,000 |
731,836,900,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
315,095,180,000 |
482,792,750,000 |
632,640,520,000 |
731,836,900,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
332,240,000 |
1,104,140,000 |
-1,155,080,000 |
912,450,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
620,665,400,000 |
872,076,610,000 |
1,031,485,460,000 |
1,109,092,830,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
249,205,530,000 |
124,303,610,000 |
114,303,240,000 |
189,105,300,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
827,100,000 |
933,300,000 |
5,619,220,000 |
11,137,660,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
483,400,000 |
631,990,000 |
750,140,000 |
1,210,270,000 |
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
223,513,100,000 |
149,583,720,000 |
91,581,090,000 |
160,636,640,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3,784,920,000 |
4,529,420,000 |
3,680,200,000 |
6,575,110,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48,350,000,000 |
63,020,400,000 |
18,867,940,000 |
57,024,290,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
32,127,750,000 |
58,054,950,000 |
17,065,450,000 |
24,851,950,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
16,222,250,000 |
4,965,440,000 |
1,802,490,000 |
32,172,340,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
190,280,000 |
214,900,000 |
642,060,000 |
1,616,950,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
143,690,000 |
235,830,000 |
1,548,530,000 |
336,910,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
46,590,000 |
-20,930,000 |
-906,480,000 |
1,280,040,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
46,422,140,000 |
-14,400,730,000 |
31,012,370,000 |
79,335,990,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,422,140,000 |
-14,400,730,000 |
31,012,370,000 |
79,335,990,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,422,140,000 |
-14,400,730,000 |
31,012,370,000 |
79,335,990,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
9,293,780,000 |
-4,445,730,000 |
4,825,390,000 |
15,267,550,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,128,360,000 |
-9,955,000,000 |
26,186,980,000 |
64,068,450,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
9,780,000 |
7,260,000 |
35,270,000 |
76,330,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
37,118,580,000 |
-9,962,260,000 |
26,151,710,000 |
63,992,110,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|