MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 478,913,037,858
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 465,559,244,430
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 9,950,369,078
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 51,536,713,876
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 19,636,289
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính
24. Chi hoạt động tài chính
- Giảm phí bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính -32,048,723,526
26. Thu nhập hoạt động khác -6,617,560,980
27. Chi phí hoạt động khác
28. Lợi nhuận hoạt động khác
29. Tổng lợi nhuận kế toán
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
- Hoàn phí bảo hiểm
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -25,431,162,546
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ -25,431,162,546
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.