MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 14,313,000,000 14,463,900,000 14,775,410,000 15,636,840,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,800,170,000 64,947,060,000 70,865,630,000 87,232,800,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -2,454,930,000 -2,759,220,000 -2,722,700,000 -2,671,760,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 8,530,000 728,870,000 687,870,000 687,870,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,530,000 728,870,000 687,870,000 687,870,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 945,509,750,000 937,288,810,000 1,084,702,700,000 1,329,941,630,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,820,573,800,000 3,833,231,420,000 3,806,198,880,000 3,997,702,000,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 734,331,230,000 715,745,390,000 845,814,710,000 1,290,710,700,000
27. 2. Trả trước cho người bán 10,956,590,000 9,595,010,000 12,269,320,000 9,440,350,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 241,478,950,000 253,748,060,000 268,869,410,000 70,313,830,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -41,257,020,000 -41,799,660,000 -42,250,740,000 -40,523,270,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,027,821,780,000 3,142,196,320,000 3,411,736,960,000 3,741,625,240,000
34. IV. Hàng tồn kho
35. 1. Hàng tồn kho
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 828,779,040,000 816,564,880,000 828,852,890,000 905,701,720,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,519,900,000 53,448,630,000 57,376,790,000 68,040,180,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,149,640,000 4,460,550,000 2,776,040,000 2,538,080,000
44. I. Tiền 754,815,300,000 405,051,110,000 223,501,270,000 199,250,850,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 760,265,620,000 756,230,740,000 766,794,410,000 829,752,020,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 792,752,020,000 691,035,090,000 394,461,910,000 256,076,750,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 13,058,230,000 13,174,670,000 13,205,020,000 13,556,550,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 13,058,230,000 13,174,670,000 13,205,020,000 13,556,550,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 454,815,300,000 155,051,110,000 103,501,270,000 179,250,850,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 6,923,300,000 6,695,340,000 6,157,490,000 6,146,560,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 3,853,920,000 3,890,960,000 3,641,700,000 3,303,410,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 3,069,370,000 2,804,380,000 2,515,790,000 2,843,160,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 748,438,880,000 621,370,800,000 330,302,730,000 201,990,000,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 748,438,880,000 621,370,800,000 330,302,730,000 201,990,000,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 24,331,610,000 49,794,280,000 44,796,670,000 34,383,640,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 24,331,610,000 49,794,280,000 44,796,670,000 34,383,640,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,820,573,800,000 3,833,231,420,000 3,806,198,880,000 3,997,702,000,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,743,452,100,000 2,753,091,580,000 2,719,869,970,000 2,894,144,480,000
87. I. Nợ ngắn hạn 758,031,520,000 813,415,270,000 788,060,120,000 867,219,460,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000 250,000,000,000 120,000,000,000 20,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 575,959,440,000 593,241,900,000 553,692,530,000 610,028,360,000
92. 4. Người mua trả tiền trước 5,695,700,000 4,813,940,000 5,639,730,000 5,292,630,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,931,540,000 7,891,980,000 9,440,980,000 15,992,390,000
94. 6. Phải trả người lao động 23,645,270,000 53,158,010,000 53,382,120,000 76,382,380,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 139,799,570,000 154,309,440,000 165,904,760,000 159,523,710,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 498,717,700,000 983,291,520,000 1,274,680,110,000 1,306,731,050,000
100. II. Nợ dài hạn 57,752,510,000 83,660,370,000 84,137,820,000 103,086,140,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 57,752,510,000 83,660,370,000 84,137,820,000 103,086,140,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,927,568,610,000 1,855,911,020,000 1,847,420,040,000 1,923,731,690,000
106. 1. Dự phòng phí 1,212,303,830,000 1,194,307,390,000 1,225,634,320,000 1,339,030,710,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 608,240,470,000 551,332,450,000 508,581,380,000 466,050,380,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 107,024,300,000 110,271,170,000 113,204,340,000 118,650,600,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 501,172,620,000 986,050,740,000 1,277,402,810,000 1,309,402,810,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 99,450,000 104,920,000 251,980,000 107,200,000
114. 1. Chi phí phải trả 99,450,000 104,920,000 251,980,000 107,200,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,077,121,710,000 1,080,139,840,000 1,086,328,910,000 1,103,557,510,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,077,113,170,000 1,079,410,970,000 1,085,641,040,000 1,102,869,640,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.