1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
14,313,000,000 |
14,463,900,000 |
14,775,410,000 |
15,636,840,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,800,170,000 |
64,947,060,000 |
70,865,630,000 |
87,232,800,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-2,454,930,000 |
-2,759,220,000 |
-2,722,700,000 |
-2,671,760,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
8,530,000 |
728,870,000 |
687,870,000 |
687,870,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,530,000 |
728,870,000 |
687,870,000 |
687,870,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
945,509,750,000 |
937,288,810,000 |
1,084,702,700,000 |
1,329,941,630,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,820,573,800,000 |
3,833,231,420,000 |
3,806,198,880,000 |
3,997,702,000,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
734,331,230,000 |
715,745,390,000 |
845,814,710,000 |
1,290,710,700,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
10,956,590,000 |
9,595,010,000 |
12,269,320,000 |
9,440,350,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
241,478,950,000 |
253,748,060,000 |
268,869,410,000 |
70,313,830,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-41,257,020,000 |
-41,799,660,000 |
-42,250,740,000 |
-40,523,270,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,027,821,780,000 |
3,142,196,320,000 |
3,411,736,960,000 |
3,741,625,240,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
828,779,040,000 |
816,564,880,000 |
828,852,890,000 |
905,701,720,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59,519,900,000 |
53,448,630,000 |
57,376,790,000 |
68,040,180,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,149,640,000 |
4,460,550,000 |
2,776,040,000 |
2,538,080,000 |
|
44. I. Tiền
|
754,815,300,000 |
405,051,110,000 |
223,501,270,000 |
199,250,850,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
760,265,620,000 |
756,230,740,000 |
766,794,410,000 |
829,752,020,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
792,752,020,000 |
691,035,090,000 |
394,461,910,000 |
256,076,750,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,058,230,000 |
13,174,670,000 |
13,205,020,000 |
13,556,550,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
13,058,230,000 |
13,174,670,000 |
13,205,020,000 |
13,556,550,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
454,815,300,000 |
155,051,110,000 |
103,501,270,000 |
179,250,850,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
6,923,300,000 |
6,695,340,000 |
6,157,490,000 |
6,146,560,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,853,920,000 |
3,890,960,000 |
3,641,700,000 |
3,303,410,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
3,069,370,000 |
2,804,380,000 |
2,515,790,000 |
2,843,160,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
748,438,880,000 |
621,370,800,000 |
330,302,730,000 |
201,990,000,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
748,438,880,000 |
621,370,800,000 |
330,302,730,000 |
201,990,000,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
24,331,610,000 |
49,794,280,000 |
44,796,670,000 |
34,383,640,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,331,610,000 |
49,794,280,000 |
44,796,670,000 |
34,383,640,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,820,573,800,000 |
3,833,231,420,000 |
3,806,198,880,000 |
3,997,702,000,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,743,452,100,000 |
2,753,091,580,000 |
2,719,869,970,000 |
2,894,144,480,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
758,031,520,000 |
813,415,270,000 |
788,060,120,000 |
867,219,460,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
300,000,000,000 |
250,000,000,000 |
120,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
575,959,440,000 |
593,241,900,000 |
553,692,530,000 |
610,028,360,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
5,695,700,000 |
4,813,940,000 |
5,639,730,000 |
5,292,630,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,931,540,000 |
7,891,980,000 |
9,440,980,000 |
15,992,390,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
23,645,270,000 |
53,158,010,000 |
53,382,120,000 |
76,382,380,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
139,799,570,000 |
154,309,440,000 |
165,904,760,000 |
159,523,710,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
498,717,700,000 |
983,291,520,000 |
1,274,680,110,000 |
1,306,731,050,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
57,752,510,000 |
83,660,370,000 |
84,137,820,000 |
103,086,140,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
57,752,510,000 |
83,660,370,000 |
84,137,820,000 |
103,086,140,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,927,568,610,000 |
1,855,911,020,000 |
1,847,420,040,000 |
1,923,731,690,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,212,303,830,000 |
1,194,307,390,000 |
1,225,634,320,000 |
1,339,030,710,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
608,240,470,000 |
551,332,450,000 |
508,581,380,000 |
466,050,380,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
107,024,300,000 |
110,271,170,000 |
113,204,340,000 |
118,650,600,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
501,172,620,000 |
986,050,740,000 |
1,277,402,810,000 |
1,309,402,810,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
99,450,000 |
104,920,000 |
251,980,000 |
107,200,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
99,450,000 |
104,920,000 |
251,980,000 |
107,200,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,077,121,710,000 |
1,080,139,840,000 |
1,086,328,910,000 |
1,103,557,510,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,077,113,170,000 |
1,079,410,970,000 |
1,085,641,040,000 |
1,102,869,640,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|