1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
511,800,730,000 |
576,292,880,000 |
483,258,860,000 |
546,882,750,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
6,496,660,000 |
9,420,060,000 |
12,501,170,000 |
13,325,710,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
14,930,000 |
30,350,000 |
25,970,000 |
495,960,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
455,004,790,000 |
469,395,330,000 |
491,780,700,000 |
510,179,200,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
155,696,130,000 |
201,353,070,000 |
194,977,220,000 |
217,756,670,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
12,567,670,000 |
12,638,890,000 |
35,657,210,000 |
23,548,620,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
12,567,670,000 |
12,507,080,000 |
30,501,210,000 |
20,880,110,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
1,308,460,000 |
2,018,800,000 |
2,346,760,000 |
3,346,960,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
5,156,000,000 |
2,668,510,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
131,810,000 |
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
143,128,460,000 |
188,714,180,000 |
159,320,010,000 |
194,208,050,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
24,542,980,000 |
-9,685,570,000 |
12,074,940,000 |
-3,294,210,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
4,839,710,000 |
5,270,930,000 |
4,363,390,000 |
4,888,480,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
131,375,820,000 |
147,761,760,000 |
139,275,390,000 |
176,633,360,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
131,375,820,000 |
147,761,760,000 |
139,275,390,000 |
176,633,360,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
64,615,990,000 |
118,366,750,000 |
6,352,070,000 |
53,872,180,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
29,138,110,000 |
50,740,280,000 |
49,745,240,000 |
61,382,100,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
303,886,970,000 |
332,061,290,000 |
315,033,730,000 |
372,435,680,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
151,117,820,000 |
137,334,050,000 |
176,746,960,000 |
137,743,520,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112,035,100,000 |
114,694,540,000 |
124,470,110,000 |
107,383,680,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,039,300,000 |
31,279,950,000 |
33,449,660,000 |
36,258,370,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,800,000 |
13,140,000 |
8,930,000 |
3,100,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-94,140,000 |
-13,933,840,000 |
-3,945,610,000 |
-12,652,160,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
31,036,500,000 |
31,266,810,000 |
33,440,730,000 |
36,255,270,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
83,330,000 |
10,150,000 |
920,000 |
272,380,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
59,600,000 |
|
38,010,000 |
76,440,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
23,730,000 |
10,150,000 |
-37,090,000 |
195,940,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
70,142,940,000 |
53,916,460,000 |
85,680,490,000 |
66,811,040,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,142,940,000 |
53,916,460,000 |
85,680,490,000 |
66,811,040,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,142,940,000 |
53,916,460,000 |
85,680,490,000 |
66,811,040,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
14,059,960,000 |
10,802,740,000 |
16,211,700,000 |
13,607,320,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
35,572,030,000 |
81,560,310,000 |
-39,447,560,000 |
5,142,240,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,082,990,000 |
43,113,720,000 |
69,468,790,000 |
53,203,720,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
56,082,990,000 |
43,113,720,000 |
69,468,790,000 |
53,203,720,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|