MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,528,747,290,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ -13,898,400,000 -13,898,400,000 -13,898,400,000 -13,898,400,000
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 336,733,190,000 418,433,190,000 418,433,190,000 418,433,190,000
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 43,157,820,000 43,157,820,000 43,157,820,000 51,557,420,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 481,390,150,000 379,540,210,000 448,207,410,000 409,015,510,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 68,145,470,000 113,836,810,000 87,013,450,000 78,821,370,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,145,470,000 113,836,810,000 87,013,450,000 78,821,370,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 203,187,850,000 172,814,690,000 167,528,520,000 147,801,300,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,376,694,880,000 3,487,676,410,000 3,511,263,840,000 3,575,994,140,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 113,763,780,000 91,265,230,000 82,340,400,000 85,478,900,000
27. 2. Trả trước cho người bán 1,941,010,000 2,010,990,000 1,646,730,000 1,508,400,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 91,626,240,000 82,681,660,000 86,655,070,000 63,927,680,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -4,143,180,000 -3,143,180,000 -3,113,680,000 -3,113,680,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,159,327,970,000 3,285,305,310,000 3,337,499,460,000 3,386,740,790,000
34. IV. Hàng tồn kho 2,649,340,000 3,842,540,000 2,657,190,000 1,785,160,000
35. 1. Hàng tồn kho 2,649,340,000 3,842,540,000 2,657,190,000 1,785,160,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 374,079,610,000 403,649,470,000 381,493,660,000 384,721,260,000
38. 1. Tạm ứng 235,126,550,000
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,737,460,000 240,840,990,000 234,116,190,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 50,663,870,000 90,251,320,000 77,023,800,000 89,636,780,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 148,210,830,000 162,808,480,000 146,367,110,000 150,605,070,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 217,366,920,000 202,371,100,000 173,764,380,000 189,253,350,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 7,691,610,000 8,601,470,000 9,297,650,000 10,215,340,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 7,691,610,000 8,601,470,000 9,297,650,000 10,215,340,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 50,663,870,000 90,251,320,000 77,023,800,000 89,636,780,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 136,756,860,000 133,954,890,000 132,032,660,000 130,599,870,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 76,709,280,000 73,907,310,000 71,760,080,000 70,346,450,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 60,047,580,000 60,047,580,000 60,272,580,000 60,253,420,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,590,000 33,110,000 46,080,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63,000,060,000 51,000,060,000 24,000,060,000 33,000,060,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 51,000,060,000 24,000,060,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 63,000,060,000 33,000,060,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 9,918,390,000 8,797,090,000 8,400,890,000 15,392,010,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 9,918,390,000 8,797,090,000 8,400,890,000 15,392,010,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,376,694,880,000 3,487,676,410,000 3,511,263,840,000 3,575,994,140,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,017,588,510,000 2,103,028,630,000 2,084,772,220,000 2,104,490,880,000
87. I. Nợ ngắn hạn 254,117,540,000 261,748,190,000 286,887,990,000 308,284,340,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 158,372,250,000 155,183,720,000 138,443,080,000 158,854,930,000
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,076,510,000 14,551,130,000 19,074,050,000 20,833,840,000
94. 6. Phải trả người lao động 29,816,350,000 38,472,600,000 74,038,980,000 57,662,180,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,852,440,000 53,540,740,000 55,331,880,000 70,933,390,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,528,747,290,000 2,614,747,290,000 2,708,796,290,000 2,762,796,290,000
100. II. Nợ dài hạn
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,763,470,970,000 1,841,280,440,000 1,797,884,230,000 1,796,206,540,000
106. 1. Dự phòng phí 1,344,284,980,000 1,425,845,290,000 1,386,397,730,000 1,391,539,970,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 273,124,220,000 264,102,460,000 255,790,420,000 244,082,010,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 146,061,760,000 151,332,690,000 155,696,080,000 160,584,560,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,614,747,290,000 2,708,796,290,000 2,762,796,290,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác
114. 1. Chi phí phải trả
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,359,106,370,000 1,384,647,780,000 1,426,491,620,000 1,471,503,260,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,290,960,910,000 1,270,810,970,000 1,339,478,160,000 1,392,681,880,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 431,578,150,000 431,578,150,000 431,578,150,000 515,574,170,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.