1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,528,747,290,000 |
|
|
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
336,733,190,000 |
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
43,157,820,000 |
43,157,820,000 |
43,157,820,000 |
51,557,420,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
481,390,150,000 |
379,540,210,000 |
448,207,410,000 |
409,015,510,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
68,145,470,000 |
113,836,810,000 |
87,013,450,000 |
78,821,370,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68,145,470,000 |
113,836,810,000 |
87,013,450,000 |
78,821,370,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
203,187,850,000 |
172,814,690,000 |
167,528,520,000 |
147,801,300,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,376,694,880,000 |
3,487,676,410,000 |
3,511,263,840,000 |
3,575,994,140,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
113,763,780,000 |
91,265,230,000 |
82,340,400,000 |
85,478,900,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
1,941,010,000 |
2,010,990,000 |
1,646,730,000 |
1,508,400,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
91,626,240,000 |
82,681,660,000 |
86,655,070,000 |
63,927,680,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-4,143,180,000 |
-3,143,180,000 |
-3,113,680,000 |
-3,113,680,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,159,327,970,000 |
3,285,305,310,000 |
3,337,499,460,000 |
3,386,740,790,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
2,649,340,000 |
3,842,540,000 |
2,657,190,000 |
1,785,160,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
2,649,340,000 |
3,842,540,000 |
2,657,190,000 |
1,785,160,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
374,079,610,000 |
403,649,470,000 |
381,493,660,000 |
384,721,260,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
235,126,550,000 |
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225,737,460,000 |
240,840,990,000 |
|
234,116,190,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
50,663,870,000 |
90,251,320,000 |
77,023,800,000 |
89,636,780,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
148,210,830,000 |
162,808,480,000 |
146,367,110,000 |
150,605,070,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
217,366,920,000 |
202,371,100,000 |
173,764,380,000 |
189,253,350,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,691,610,000 |
8,601,470,000 |
9,297,650,000 |
10,215,340,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
7,691,610,000 |
8,601,470,000 |
9,297,650,000 |
10,215,340,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
50,663,870,000 |
90,251,320,000 |
77,023,800,000 |
89,636,780,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
136,756,860,000 |
133,954,890,000 |
132,032,660,000 |
130,599,870,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,709,280,000 |
73,907,310,000 |
71,760,080,000 |
70,346,450,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
60,047,580,000 |
60,047,580,000 |
60,272,580,000 |
60,253,420,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
17,590,000 |
33,110,000 |
46,080,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,000,060,000 |
51,000,060,000 |
24,000,060,000 |
33,000,060,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
51,000,060,000 |
24,000,060,000 |
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
63,000,060,000 |
|
|
33,000,060,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9,918,390,000 |
8,797,090,000 |
8,400,890,000 |
15,392,010,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,918,390,000 |
8,797,090,000 |
8,400,890,000 |
15,392,010,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,376,694,880,000 |
3,487,676,410,000 |
3,511,263,840,000 |
3,575,994,140,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,017,588,510,000 |
2,103,028,630,000 |
2,084,772,220,000 |
2,104,490,880,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
254,117,540,000 |
261,748,190,000 |
286,887,990,000 |
308,284,340,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
158,372,250,000 |
155,183,720,000 |
138,443,080,000 |
158,854,930,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,076,510,000 |
14,551,130,000 |
19,074,050,000 |
20,833,840,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
29,816,350,000 |
38,472,600,000 |
74,038,980,000 |
57,662,180,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,852,440,000 |
53,540,740,000 |
55,331,880,000 |
70,933,390,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,528,747,290,000 |
2,614,747,290,000 |
2,708,796,290,000 |
2,762,796,290,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,763,470,970,000 |
1,841,280,440,000 |
1,797,884,230,000 |
1,796,206,540,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,344,284,980,000 |
1,425,845,290,000 |
1,386,397,730,000 |
1,391,539,970,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
273,124,220,000 |
264,102,460,000 |
255,790,420,000 |
244,082,010,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
146,061,760,000 |
151,332,690,000 |
155,696,080,000 |
160,584,560,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
2,614,747,290,000 |
2,708,796,290,000 |
2,762,796,290,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,359,106,370,000 |
1,384,647,780,000 |
1,426,491,620,000 |
1,471,503,260,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,290,960,910,000 |
1,270,810,970,000 |
1,339,478,160,000 |
1,392,681,880,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
431,578,150,000 |
431,578,150,000 |
431,578,150,000 |
515,574,170,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|