VGC
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX
|
|
|
|
11,361,860 |
|
11,361,860 |
16/09/2021 |
15/10/2021 |
|
11,361,860 |
27/09/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
CTCP Thiết bị điện GELEX |
|
|
|
43,289,000 |
|
43,289,000 |
16/09/2021 |
15/10/2021 |
|
43,289,000 |
05/10/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
CTCP Hạ tầng GELEX
|
|
|
|
170,454,820 |
54,650,860 |
|
16/09/2021 |
15/10/2021 |
54,650,860 |
|
05/10/2021 |
225,105,680 |
50.21 |
|
VGC
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX |
|
|
|
138,005,680 |
|
138,005,680 |
11/08/2021 |
09/09/2021 |
|
126,643,820 |
08/09/2021 |
11,361,860 |
2.53 |
|
VGC
|
CTCP Hạ tầng GELEX
|
|
|
|
0 |
225,105,680 |
|
11/08/2021 |
10/09/2021 |
170,454,820 |
|
08/09/2021 |
170,454,820 |
38.02 |
|
VGC
|
CTCP Thiết bị điện GELEX |
|
|
|
87,100,000 |
|
87,100,000 |
11/08/2021 |
09/09/2021 |
|
43,811,000 |
08/09/2021 |
43,289,000 |
9.66 |
|
VGC
|
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam
|
|
|
|
119,438,060 |
22,500,000 |
|
07/03/2021 |
05/04/2021 |
18,567,620 |
|
05/04/2021 |
138,005,680 |
30.78 |
|
VGC
|
Trần Ngọc Anh |
Phó Tổng GĐ |
|
|
510,900 |
|
510,900 |
04/03/2021 |
01/04/2021 |
|
510,900 |
10/03/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Hoàng Kim Bồng
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
74,000 |
|
74,000 |
02/03/2021 |
31/03/2021 |
|
74,000 |
11/03/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Trần Đình Thể |
Bố |
Trần Thị Minh Loan |
Giám đốc Ban Tài chính |
120,000 |
|
120,000 |
08/02/2021 |
08/03/2021 |
|
120,000 |
24/02/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Luyện Công Minh
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
510,000 |
|
510,000 |
07/02/2021 |
07/03/2021 |
|
409,100 |
07/03/2021 |
100,900 |
0.02 |
|
VGC
|
Ngô Trọng Toán |
Kế toán trưởng |
|
|
72,000 |
|
72,000 |
04/02/2021 |
04/03/2021 |
|
72,000 |
07/02/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Trần Thị Minh Loan
|
Giám đốc Ban Tài chính |
|
|
207,100 |
|
207,100 |
04/02/2021 |
04/03/2021 |
|
207,100 |
07/02/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Luyện Công Anh |
|
Luyện Công Minh |
Chủ tịch HĐQT |
30,000 |
|
30,000 |
03/02/2021 |
04/03/2021 |
|
30,000 |
17/02/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
220,000 |
|
220,000 |
27/01/2021 |
25/02/2021 |
|
220,000 |
21/02/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Hoàng Kim Bồng |
Phó Tổng GĐ |
|
|
85,800 |
|
50,000 |
13/01/2021 |
11/02/2021 |
|
11,800 |
11/02/2021 |
74,000 |
0.02 |
|
VGC
|
Nguyễn Anh Đức
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
Phó Tổng GĐ |
40,000 |
|
40,000 |
11/01/2021 |
09/02/2021 |
|
40,000 |
20/01/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
Em |
Nguyễn Anh Tuấn |
Phó Tổng GĐ |
230,000 |
|
230,000 |
30/12/2020 |
28/01/2021 |
|
230,000 |
28/01/2021 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Đỗ Hoàng Phương
|
Anh |
Đỗ Thị Phương Lan |
Thành viên HĐQT |
50,000 |
|
50,000 |
09/12/2020 |
05/01/2021 |
|
50,000 |
22/12/2020 |
|
0.00 |
|
VGC
|
Nguyễn Anh Đức |
|
Nguyễn Anh Tuấn |
Phó Tổng GĐ |
173,000 |
|
173,000 |
02/12/2020 |
25/12/2020 |
|
133,000 |
25/12/2020 |
40,000 |
0.01 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.