CTF
|
Trần Lâm
|
Thành viên HĐQT |
|
|
5,752,772 |
5,000,000 |
|
18/04/2021 |
17/05/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
CTF
|
Ngô Văn Cường |
|
|
|
1,360,353 |
|
|
|
|
|
500,000 |
18/06/2020 |
860,353 |
1.13 |
|
CTF
|
Ngô Văn Cường
|
|
|
|
1,620,353 |
|
|
|
|
|
260,000 |
11/06/2020 |
1,360,353 |
1.79 |
|
CTF
|
Nguyễn Đăng Hoàng |
Giám đốc công ty con |
|
|
660,380 |
340,000 |
|
09/02/2020 |
19/02/2020 |
340,000 |
|
19/02/2020 |
1,000,380 |
1.32 |
|
CTF
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
|
|
1,056,000 |
|
420,000 |
09/02/2020 |
19/02/2020 |
|
420,000 |
19/02/2020 |
636,000 |
0.84 |
|
CTF
|
Nguyễn Đăng Hoàng |
GĐ công ty con |
|
|
975,030 |
|
300,000 |
01/01/2020 |
16/01/2020 |
|
298,950 |
14/01/2020 |
676,080 |
0.89 |
|
CTF
|
Trần Lâm
|
Thành viên HĐQT |
|
|
3,835,250 |
200,000 |
|
18/12/2019 |
16/01/2020 |
|
|
16/01/2020 |
3,835,250 |
5.04 |
|
CTF
|
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô |
|
|
|
6,037,500 |
|
787,500 |
30/10/2019 |
28/11/2019 |
|
|
28/11/2019 |
6,037,500 |
7.94 |
|
CTF
|
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô
|
|
|
|
6,037,500 |
|
787,500 |
26/09/2019 |
24/10/2019 |
|
|
24/10/2019 |
6,037,500 |
7.94 |
|
CTF
|
Trần Trung Chánh |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,789,765 |
|
1,725,000 |
20/08/2019 |
18/09/2019 |
|
1,725,000 |
29/08/2019 |
64,765 |
0.09 |
|
CTF
|
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô
|
|
|
|
6,037,500 |
|
787,500 |
19/08/2019 |
17/09/2019 |
|
|
17/09/2019 |
6,037,500 |
7.94 |
|
CTF
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Em |
Nguyễn Thị Tâm |
Thành viên BKS |
1,023,500 |
|
133,500 |
19/08/2019 |
17/09/2019 |
|
133,500 |
19/08/2019 |
890,000 |
1.17 |
|
CTF
|
Thái Thị Xuân Quỳnh
|
Em dâu |
Nguyễn Thị Tâm |
Thành viên BKS |
908,500 |
118,500 |
|
|
|
118,500 |
|
19/08/2019 |
790,000 |
1.04 |
|
CTF
|
Ngô Đức Toan |
|
|
|
1,519,265 |
|
|
|
|
|
198,000 |
18/08/2019 |
1,321,265 |
1.74 |
|
CTF
|
Phạm Thị Ái Hạnh
|
|
|
|
2,301,093 |
|
|
|
|
|
300,142 |
14/08/2019 |
2,000,951 |
2.63 |
|
CTF
|
Nìm Vuồn Phu |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,585,486 |
|
1,585,486 |
25/07/2019 |
22/08/2019 |
|
1,584,174 |
23/08/2019 |
1,312 |
0.00 |
|
CTF
|
Trần Trung Chánh
|
Thành viên HĐQT |
|
|
1,591,100 |
|
40,000 |
07/07/2019 |
04/08/2019 |
|
40,000 |
10/07/2019 |
1,551,100 |
2.04 |
|
CTF
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Em |
Nguyễn Thị Tâm |
Thành viên BKS |
890,000 |
|
890,000 |
27/12/2018 |
02/01/2019 |
|
890,000 |
02/01/2019 |
890,000 |
1.17 |
Giao dịch quyền mua |
CTF
|
Ngô Công Minh
|
|
|
|
2,000,950 |
|
|
|
|
2,000,950 |
|
26/12/2018 |
2,000,950 |
2.63 |
Giao dịch quyền mua |
CTF
|
Phạm Thị Ái Hạnh |
|
|
|
2,000,950 |
|
|
|
|
|
2,000,950 |
26/12/2018 |
2,000,950 |
2.63 |
Giao dịch quyền mua |
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.