CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai
|
|
|
|
580,000 |
|
|
|
|
|
20,000 |
16/06/2022 |
560,000 |
2.58 |
|
CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
580,000 |
|
06/06/2022 |
580,000 |
2.67 |
|
CEN
|
Nguyễn Xuân Bắc
|
|
|
|
673,700 |
|
|
|
|
|
673,700 |
15/12/2021 |
|
0.00 |
|
CEN
|
Trần Mạnh Sơn |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
4,545,000 |
|
|
|
|
|
2,525,000 |
15/12/2021 |
2,000,000 |
9.21 |
|
CEN
|
Nguyễn Xuân Bắc
|
|
|
|
22,200 |
|
|
|
|
651,500 |
|
10/12/2021 |
673,700 |
3.10 |
|
CEN
|
Lê Văn Bình |
Giám đốc |
|
|
900,000 |
|
900,000 |
10/12/2021 |
07/01/2022 |
|
900,000 |
14/12/2021 |
|
0.00 |
|
CEN
|
Trần Thị Thủy
|
|
|
|
1,200,000 |
|
|
|
|
|
1,200,000 |
01/12/2021 |
|
0.00 |
|
CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai |
|
|
|
720,000 |
|
|
|
|
|
560,000 |
12/11/2021 |
160,000 |
0.74 |
|
CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai
|
|
|
|
1,360,000 |
|
|
|
|
|
640,000 |
11/11/2021 |
720,000 |
3.32 |
|
CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai |
|
|
|
640,000 |
|
|
|
|
720,000 |
|
09/11/2021 |
1,360,000 |
6.26 |
|
CEN
|
Công ty TNHH MTV Duyên hải Lào Cai
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
640,000 |
|
08/11/2021 |
640,000 |
2.95 |
|
CEN
|
Tưởng Thị Bích Thạch |
|
|
|
667,900 |
|
|
|
|
|
187,900 |
02/11/2021 |
480,000 |
2.21 |
|
CEN
|
Tưởng Thị Bích Thạch
|
|
|
|
900,000 |
|
|
|
|
|
232,100 |
01/11/2021 |
667,900 |
3.08 |
|
CEN
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt |
|
|
|
1,401,110 |
|
|
|
|
|
1,401,110 |
14/10/2021 |
|
0.00 |
|
CEN
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
1,401,110 |
|
17/09/2021 |
1,401,110 |
6.45 |
|
CEN
|
Mạc Thị Hoa |
Kế toán trưởng |
|
|
90,000 |
|
90,000 |
04/12/2020 |
31/12/2020 |
|
90,000 |
07/12/2020 |
|
0.00 |
|
CEN
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Nắng mới
|
|
|
|
102,000 |
|
|
|
|
|
40,000 |
18/03/2019 |
62,000 |
0.29 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.