MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

LỊCH SỬ GIÁ - Mã CK FCN - Hồ sơ công ty

Từ ngày Chọn ngày tháng Đến ngày Chọn ngày tháng Xem toàn thị trường theo phiên
Ngày Giá
điều chỉnh
Giá
đóng cửa
Thay đổi (+/-%) GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá
mở cửa
Giá
cao nhất
Giá
thấp nhất
KL GT KL GT
24/03/2023 11.35  11.35  0.20 (1.79 %)    3,434,600  39,176,000,000  11.30  11.60  11.20 
23/03/2023 11.15  11.15  0.00 (0.00 %)    876,500  9,751,000,000  11.10  11.20  11.05 
22/03/2023 11.15  11.15  0.10 (0.90 %)    1,362,200  15,271,000,000  11.10  11.30  11.05 
21/03/2023 11.05  11.05  0.10 (0.91 %)    854,800  9,412,000,000  11.05  11.15  10.90 
20/03/2023 10.95  10.95  -0.10 (-0.90 %)    1,328,800  14,704,000,000  10.95  11.30  10.95 
17/03/2023 11.05  11.05  -0.05 (-0.45 %)    616,600  6,859,000,000  11.30  11.30  11.05 
16/03/2023 11.10  11.10  -0.20 (-1.77 %)    526,700  5,830,000,000  11.10  11.20  11.00 
15/03/2023 11.30  11.30  0.50 (4.63 %)    1,283,400  14,373,000,000  11.30  11.30  10.95 
14/03/2023 10.80  10.80  -0.30 (-2.70 %)    2,190,500  23,829,000,000  11.10  11.15  10.70 
13/03/2023 11.05  11.05  -0.35 (-3.07 %)    1,426,000  15,883,000,000  11.35  11.35  11.00 
10/03/2023 11.35  11.35  -0.15 (-1.30 %)    1,554,600  17,632,000,000  11.30  11.50  11.25 
09/03/2023 11.45  11.45  -0.05 (-0.43 %)    1,406,500  16,196,000,000  11.70  11.70  11.40 
08/03/2023 11.50  11.50  0.40 (3.60 %)    2,893,900  32,848,000,000  11.00  11.50  10.95 
07/03/2023 11.10  11.10  0.10 (0.91 %)    1,209,500  13,364,000,000  11.10  11.20  10.90 
06/03/2023 10.95  10.95  0.15 (1.39 %)    1,106,000  12,258,000,000  11.00  11.30  10.85 
03/03/2023 10.80  10.80  -0.20 (-1.82 %)    1,723,300  19,062,000,000  11.20  11.25  10.80 
02/03/2023 11.00  11.00  -0.20 (-1.79 %)    852,700  9,504,000,000  11.20  11.30  11.00 
01/03/2023 11.20  11.20  0.70 (6.67 %)    1,639,400  17,778,000,000  10.50  11.20  10.40 
28/02/2023 10.50  10.50  -0.10 (-0.94 %)    1,388,800  14,785,000,000  10.80  10.90  10.50 
27/02/2023 10.55  10.55  -0.65 (-5.80 %)    2,283,800  24,645,000,000  11.00  11.10  10.55 
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.