1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,639,732,000,000 |
1,573,131,000,000 |
1,534,169,000,000 |
1,886,625,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
907,429,000,000 |
982,462,000,000 |
944,998,000,000 |
1,011,307,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
732,303,000,000 |
590,669,000,000 |
589,171,000,000 |
875,318,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
65,494,000,000 |
59,729,000,000 |
53,781,000,000 |
66,776,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
21,463,000,000 |
22,158,000,000 |
26,020,000,000 |
28,571,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
44,031,000,000 |
37,571,000,000 |
27,761,000,000 |
38,205,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
11,589,000,000 |
31,571,000,000 |
39,981,000,000 |
47,797,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
-40,000,000 |
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
92,780,000,000 |
95,951,000,000 |
133,904,000,000 |
100,890,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
17,464,000,000 |
8,374,000,000 |
14,604,000,000 |
10,243,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
75,316,000,000 |
87,577,000,000 |
119,300,000,000 |
90,647,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
1,408,000,000 |
1,408,000,000 |
106,916,000,000 |
3,488,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
486,328,000,000 |
468,663,000,000 |
573,544,000,000 |
568,001,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
378,319,000,000 |
280,093,000,000 |
309,585,000,000 |
487,454,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
197,240,000,000 |
158,968,000,000 |
155,472,000,000 |
250,448,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
181,079,000,000 |
121,125,000,000 |
154,113,000,000 |
237,006,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,457,000,000 |
24,079,000,000 |
31,427,000,000 |
47,017,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
144,622,000,000 |
97,046,000,000 |
122,686,000,000 |
189,989,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
470 |
315 |
398 |
617 |
|