A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
174,411,000,000 |
170,837,000,000 |
205,194,000,000 |
243,204,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
784,793,000,000 |
560,297,000,000 |
530,440,000,000 |
885,640,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,968,636,000,000 |
5,739,507,000,000 |
5,612,983,000,000 |
5,059,053,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
4,469,986,000,000 |
5,339,507,000,000 |
5,092,983,000,000 |
4,209,053,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
500,000,000,000 |
400,000,000,000 |
520,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-1,350,000,000 |
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
6,585,000,000 |
27,344,000,000 |
1,059,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
14,442,297,000,000 |
15,330,785,000,000 |
16,340,179,000,000 |
18,527,944,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
14,556,951,000,000 |
15,447,550,000,000 |
16,502,139,000,000 |
18,714,226,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-114,654,000,000 |
-116,765,000,000 |
-161,960,000,000 |
-186,282,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
819,628,000,000 |
522,403,000,000 |
330,463,000,000 |
1,285,773,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,050,857,000,000 |
752,229,000,000 |
657,446,000,000 |
1,708,617,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-231,229,000,000 |
-229,826,000,000 |
-326,983,000,000 |
-422,844,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
99,347,000,000 |
98,724,000,000 |
25,698,000,000 |
25,069,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
125,655,000,000 |
125,655,000,000 |
53,880,000,000 |
53,880,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-26,308,000,000 |
-26,931,000,000 |
-28,182,000,000 |
-28,811,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
1,192,230,000,000 |
1,153,894,000,000 |
1,161,779,000,000 |
1,146,379,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
765,997,000,000 |
731,348,000,000 |
734,859,000,000 |
717,655,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,217,935,000,000 |
1,232,372,000,000 |
1,287,636,000,000 |
1,324,740,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-451,938,000,000 |
-501,024,000,000 |
-552,777,000,000 |
-607,085,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
426,233,000,000 |
422,546,000,000 |
426,920,000,000 |
428,724,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
511,841,000,000 |
511,841,000,000 |
520,029,000,000 |
526,087,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-85,608,000,000 |
-89,295,000,000 |
-93,109,000,000 |
-97,363,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
330,667,000,000 |
359,756,000,000 |
374,873,000,000 |
523,926,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
70,689,000,000 |
110,650,000,000 |
125,076,000,000 |
174,017,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
70,689,000,000 |
193,723,000,000 |
258,815,000,000 |
354,957,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
206,806,000,000 |
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
53,172,000,000 |
55,383,000,000 |
5,471,000,000 |
9,441,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
-14,489,000,000 |
-14,489,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
22,812,677,000,000 |
23,942,788,000,000 |
24,608,953,000,000 |
27,698,047,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
3,219,593,000,000 |
1,653,979,000,000 |
2,343,031,000,000 |
2,822,315,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
2,965,925,000,000 |
1,651,469,000,000 |
2,340,861,000,000 |
2,821,004,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
253,668,000,000 |
2,510,000,000 |
2,170,000,000 |
1,311,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
15,667,758,000,000 |
18,223,634,000,000 |
18,105,487,000,000 |
20,499,407,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
364,120,000,000 |
443,866,000,000 |
451,410,000,000 |
477,311,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
248,579,000,000 |
342,454,000,000 |
300,999,000,000 |
331,032,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
19,251,471,000,000 |
20,321,479,000,000 |
20,899,928,000,000 |
23,799,033,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,561,206,000,000 |
3,621,309,000,000 |
3,709,025,000,000 |
3,899,014,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
716,000,000 |
716,000,000 |
716,000,000 |
716,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
287,943,000,000 |
309,186,000,000 |
323,743,000,000 |
342,146,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
192,997,000,000 |
231,407,000,000 |
304,566,000,000 |
476,152,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,812,677,000,000 |
23,942,788,000,000 |
24,608,953,000,000 |
27,698,047,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|