1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
17,869,155,000,000 |
20,925,551,000,000 |
25,225,644,000,000 |
32,353,651,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
11,148,984,000,000 |
11,908,392,000,000 |
13,325,675,000,000 |
21,150,522,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
6,720,171,000,000 |
9,017,159,000,000 |
11,899,969,000,000 |
11,203,129,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
859,823,000,000 |
1,113,896,000,000 |
2,096,512,000,000 |
3,905,988,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
233,022,000,000 |
256,014,000,000 |
434,650,000,000 |
340,361,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
626,801,000,000 |
857,882,000,000 |
1,661,862,000,000 |
3,565,627,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
62,043,000,000 |
138,787,000,000 |
10,463,000,000 |
435,098,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
33,650,000,000 |
4,543,000,000 |
-2,769,000,000 |
30,208,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
137,734,000,000 |
-1,384,000,000 |
345,762,000,000 |
-5,254,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
257,088,000,000 |
199,033,000,000 |
334,327,000,000 |
490,524,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
66,676,000,000 |
165,331,000,000 |
133,180,000,000 |
143,372,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
190,412,000,000 |
33,702,000,000 |
201,147,000,000 |
347,152,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
275,000,000 |
|
53,877,000,000 |
49,345,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
4,645,147,000,000 |
5,090,421,000,000 |
5,306,893,000,000 |
5,759,872,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,125,939,000,000 |
4,960,268,000,000 |
8,863,418,000,000 |
9,865,433,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
699,386,000,000 |
1,322,250,000,000 |
3,173,737,000,000 |
2,826,040,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,426,553,000,000 |
3,638,018,000,000 |
5,689,681,000,000 |
7,039,393,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
564,645,000,000 |
764,770,000,000 |
1,179,428,000,000 |
1,467,147,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,467,147,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
1,861,908,000,000 |
2,873,248,000,000 |
4,510,253,000,000 |
5,572,246,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,537 |
2,135 |
2,671 |
2,705,000,000 |
|