MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 17,869,155,000,000 20,925,551,000,000 25,225,644,000,000 32,353,651,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 11,148,984,000,000 11,908,392,000,000 13,325,675,000,000 21,150,522,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 6,720,171,000,000 9,017,159,000,000 11,899,969,000,000 11,203,129,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 859,823,000,000 1,113,896,000,000 2,096,512,000,000 3,905,988,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 233,022,000,000 256,014,000,000 434,650,000,000 340,361,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 626,801,000,000 857,882,000,000 1,661,862,000,000 3,565,627,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 62,043,000,000 138,787,000,000 10,463,000,000 435,098,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 33,650,000,000 4,543,000,000 -2,769,000,000 30,208,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 137,734,000,000 -1,384,000,000 345,762,000,000 -5,254,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 257,088,000,000 199,033,000,000 334,327,000,000 490,524,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 66,676,000,000 165,331,000,000 133,180,000,000 143,372,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 190,412,000,000 33,702,000,000 201,147,000,000 347,152,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 275,000,000 53,877,000,000 49,345,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 4,645,147,000,000 5,090,421,000,000 5,306,893,000,000 5,759,872,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,125,939,000,000 4,960,268,000,000 8,863,418,000,000 9,865,433,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 699,386,000,000 1,322,250,000,000 3,173,737,000,000 2,826,040,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 2,426,553,000,000 3,638,018,000,000 5,689,681,000,000 7,039,393,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 564,645,000,000 764,770,000,000 1,179,428,000,000 1,467,147,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 1,467,147,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 1,861,908,000,000 2,873,248,000,000 4,510,253,000,000 5,572,246,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,537 2,135 2,671 2,705,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.