A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,663,726,000,000 |
1,213,646,000,000 |
3,499,270,000,000 |
2,751,278,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
6,255,784,000,000 |
6,621,943,000,000 |
6,758,980,000,000 |
9,867,646,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
5,108,151,000,000 |
11,663,649,000,000 |
13,959,435,000,000 |
22,438,493,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
4,208,151,000,000 |
9,262,526,000,000 |
13,543,185,000,000 |
21,287,760,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
904,634,000,000 |
2,401,123,000,000 |
416,250,000,000 |
1,150,733,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-4,634,000,000 |
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
279,000,000,000 |
232,521,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
279,000,000,000 |
232,521,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
65,547,000,000 |
87,900,000,000 |
218,101,000,000 |
84,831,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
117,710,462,000,000 |
138,802,033,000,000 |
174,356,335,000,000 |
205,783,434,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
119,193,424,000,000 |
140,522,626,000,000 |
176,621,536,000,000 |
208,954,136,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,482,962,000,000 |
-1,720,593,000,000 |
-2,265,201,000,000 |
-3,170,702,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
35,665,848,000,000 |
34,796,118,000,000 |
33,360,012,000,000 |
38,689,486,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
35,180,371,000,000 |
34,782,319,000,000 |
33,374,328,000,000 |
38,706,806,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,175,212,000,000 |
359,343,000,000 |
|
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-689,735,000,000 |
-345,544,000,000 |
-14,316,000,000 |
-17,320,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
324,731,000,000 |
|
315,931,000,000 |
315,931,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
324,731,000,000 |
|
315,931,000,000 |
315,931,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
1,462,219,000,000 |
1,503,478,000,000 |
1,620,975,000,000 |
1,584,457,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
985,638,000,000 |
1,034,898,000,000 |
1,147,320,000,000 |
1,092,819,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,913,835,000,000 |
2,129,044,000,000 |
2,408,825,000,000 |
2,530,702,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-928,197,000,000 |
-1,094,146,000,000 |
-1,261,505,000,000 |
-1,437,883,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
476,581,000,000 |
468,580,000,000 |
473,655,000,000 |
491,638,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
577,220,000,000 |
594,032,000,000 |
625,215,000,000 |
672,549,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-100,639,000,000 |
-125,452,000,000 |
-151,560,000,000 |
-180,911,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
6,838,064,000,000 |
7,044,542,000,000 |
7,974,912,000,000 |
7,445,802,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
2,301,735,000,000 |
2,113,871,000,000 |
836,730,000,000 |
1,248,734,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
3,805,901,000,000 |
4,287,030,000,000 |
6,046,092,000,000 |
5,383,067,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
730,428,000,000 |
643,641,000,000 |
1,095,221,000,000 |
818,920,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
173,038,000,000 |
103,785,000,000 |
34,342,000,000 |
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
-3,131,000,000 |
-4,919,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
175,094,532,000,000 |
202,058,040,000,000 |
242,342,951,000,000 |
289,193,879,000,000 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
7,345,046,000,000 |
287,008,000,000 |
224,189,000,000 |
1,702,874,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
16,440,956,000,000 |
17,533,192,000,000 |
14,745,116,000,000 |
46,281,380,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
12,048,343,000,000 |
12,947,426,000,000 |
12,018,250,000,000 |
36,848,831,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,392,613,000,000 |
4,585,766,000,000 |
2,726,866,000,000 |
9,432,549,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
124,948,075,000,000 |
136,847,259,000,000 |
174,525,987,000,000 |
180,276,346,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
1,161,500,000,000 |
1,158,625,000,000 |
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
10,119,764,000,000 |
28,155,937,000,000 |
32,251,205,000,000 |
36,737,629,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
4,878,299,000,000 |
5,496,219,000,000 |
6,364,728,000,000 |
7,393,773,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,066,959,000,000 |
4,575,779,000,000 |
5,086,061,000,000 |
5,696,602,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
164,893,640,000,000 |
189,478,240,000,000 |
228,111,225,000,000 |
272,392,002,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
7,499,994,000,000 |
8,881,441,000,000 |
10,746,389,000,000 |
12,035,905,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
63,331,000,000 |
63,331,000,000 |
57,000,000 |
57,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
1,205,138,000,000 |
1,473,387,000,000 |
1,752,673,000,000 |
2,183,660,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,432,429,000,000 |
2,161,641,000,000 |
1,732,607,000,000 |
2,582,255,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
10,200,892,000,000 |
12,579,800,000,000 |
14,231,726,000,000 |
16,801,877,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
175,094,532,000,000 |
202,058,040,000,000 |
242,342,951,000,000 |
289,193,879,000,000 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|