MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,663,726,000,000 1,213,646,000,000 3,499,270,000,000 2,751,278,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6,255,784,000,000 6,621,943,000,000 6,758,980,000,000 9,867,646,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 5,108,151,000,000 11,663,649,000,000 13,959,435,000,000 22,438,493,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 4,208,151,000,000 9,262,526,000,000 13,543,185,000,000 21,287,760,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 904,634,000,000 2,401,123,000,000 416,250,000,000 1,150,733,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -4,634,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 279,000,000,000 232,521,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 279,000,000,000 232,521,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 65,547,000,000 87,900,000,000 218,101,000,000 84,831,000,000
VI.Cho vay khách hàng 117,710,462,000,000 138,802,033,000,000 174,356,335,000,000 205,783,434,000,000
1.Cho vay khách hàng 119,193,424,000,000 140,522,626,000,000 176,621,536,000,000 208,954,136,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,482,962,000,000 -1,720,593,000,000 -2,265,201,000,000 -3,170,702,000,000
VIII.Chứng khoán đầu tư 35,665,848,000,000 34,796,118,000,000 33,360,012,000,000 38,689,486,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 35,180,371,000,000 34,782,319,000,000 33,374,328,000,000 38,706,806,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,175,212,000,000 359,343,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -689,735,000,000 -345,544,000,000 -14,316,000,000 -17,320,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 324,731,000,000 315,931,000,000 315,931,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 324,731,000,000 315,931,000,000 315,931,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 1,462,219,000,000 1,503,478,000,000 1,620,975,000,000 1,584,457,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 985,638,000,000 1,034,898,000,000 1,147,320,000,000 1,092,819,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,913,835,000,000 2,129,044,000,000 2,408,825,000,000 2,530,702,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -928,197,000,000 -1,094,146,000,000 -1,261,505,000,000 -1,437,883,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 476,581,000,000 468,580,000,000 473,655,000,000 491,638,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 577,220,000,000 594,032,000,000 625,215,000,000 672,549,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -100,639,000,000 -125,452,000,000 -151,560,000,000 -180,911,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 6,838,064,000,000 7,044,542,000,000 7,974,912,000,000 7,445,802,000,000
1.Các khoản phải thu 2,301,735,000,000 2,113,871,000,000 836,730,000,000 1,248,734,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 3,805,901,000,000 4,287,030,000,000 6,046,092,000,000 5,383,067,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 730,428,000,000 643,641,000,000 1,095,221,000,000 818,920,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại 173,038,000,000 103,785,000,000 34,342,000,000
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -3,131,000,000 -4,919,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 175,094,532,000,000 202,058,040,000,000 242,342,951,000,000 289,193,879,000,000
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 7,345,046,000,000 287,008,000,000 224,189,000,000 1,702,874,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 16,440,956,000,000 17,533,192,000,000 14,745,116,000,000 46,281,380,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 12,048,343,000,000 12,947,426,000,000 12,018,250,000,000 36,848,831,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 4,392,613,000,000 4,585,766,000,000 2,726,866,000,000 9,432,549,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 124,948,075,000,000 136,847,259,000,000 174,525,987,000,000 180,276,346,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 1,161,500,000,000 1,158,625,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 10,119,764,000,000 28,155,937,000,000 32,251,205,000,000 36,737,629,000,000
VII.Các khoản nợ khác 4,878,299,000,000 5,496,219,000,000 6,364,728,000,000 7,393,773,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 4,066,959,000,000 4,575,779,000,000 5,086,061,000,000 5,696,602,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 164,893,640,000,000 189,478,240,000,000 228,111,225,000,000 272,392,002,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 7,499,994,000,000 8,881,441,000,000 10,746,389,000,000 12,035,905,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 63,331,000,000 63,331,000,000 57,000,000 57,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 1,205,138,000,000 1,473,387,000,000 1,752,673,000,000 2,183,660,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,432,429,000,000 2,161,641,000,000 1,732,607,000,000 2,582,255,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 10,200,892,000,000 12,579,800,000,000 14,231,726,000,000 16,801,877,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,094,532,000,000 202,058,040,000,000 242,342,951,000,000 289,193,879,000,000
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.