1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
932,692,651,323 |
1,534,667,429,910 |
1,685,962,405,705 |
1,335,956,941,832 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
236,582,666,089 |
332,859,298,406 |
370,927,368,792 |
420,110,668,043 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
696,109,985,234 |
1,201,808,131,504 |
1,315,035,036,913 |
915,846,273,789 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
160,700,866,816 |
38,182,929,646 |
44,041,396,293 |
80,144,652,101 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
64,456,954,687 |
63,229,177,167 |
59,407,894,484 |
32,699,915,289 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
96,243,912,129 |
-25,046,247,521 |
-15,366,498,191 |
47,444,736,812 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,090,197,367 |
685,021,557 |
-2,134,461,393 |
2,566,605 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
-2,517,848,017 |
5,471,773,612 |
154,760,612 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-2,316,790,555 |
-9,015,481,848 |
-2,451,551,803 |
-8,039,999,658 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
8,906,883,813 |
27,221,663,805 |
156,440,629,586 |
536,966,966,215 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
16,876,975,505 |
25,982,291,742 |
37,112,040,204 |
63,598,225,200 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-7,970,091,692 |
1,239,372,063 |
119,328,589,382 |
473,368,741,015 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
1,428,777,079,175 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
376,741,065,040 |
484,056,768,442 |
631,954,340,611 |
578,044,555,066 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
406,416,147,443 |
683,096,179,296 |
787,928,547,909 |
850,732,524,109 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
373,803,365,021 |
633,335,990,439 |
712,363,903,754 |
828,674,310,805 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,612,782,422 |
49,760,188,857 |
75,564,644,155 |
22,058,213,304 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
12,863,860,072 |
12,190,776,388 |
5,428,670,234 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
5,428,670,234 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
32,612,782,422 |
36,896,328,785 |
63,373,867,767 |
16,629,543,070 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
16,629,543,070 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
401 |
435 |
877 |
187 |
|