MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 932,692,651,323 1,534,667,429,910 1,685,962,405,705 1,335,956,941,832
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 236,582,666,089 332,859,298,406 370,927,368,792 420,110,668,043
I. Thu nhập lãi thuần 696,109,985,234 1,201,808,131,504 1,315,035,036,913 915,846,273,789
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 160,700,866,816 38,182,929,646 44,041,396,293 80,144,652,101
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 64,456,954,687 63,229,177,167 59,407,894,484 32,699,915,289
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 96,243,912,129 -25,046,247,521 -15,366,498,191 47,444,736,812
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,090,197,367 685,021,557 -2,134,461,393 2,566,605
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -2,517,848,017 5,471,773,612 154,760,612
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -2,316,790,555 -9,015,481,848 -2,451,551,803 -8,039,999,658
5. Thu nhập từ hoạt động khác 8,906,883,813 27,221,663,805 156,440,629,586 536,966,966,215
6. Chi phí hoạt động khác 16,876,975,505 25,982,291,742 37,112,040,204 63,598,225,200
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác -7,970,091,692 1,239,372,063 119,328,589,382 473,368,741,015
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
Tổng thu nhập kinh doanh 1,428,777,079,175
VIII. Chi phí hoạt động 376,741,065,040 484,056,768,442 631,954,340,611 578,044,555,066
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 406,416,147,443 683,096,179,296 787,928,547,909 850,732,524,109
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 373,803,365,021 633,335,990,439 712,363,903,754 828,674,310,805
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 32,612,782,422 49,760,188,857 75,564,644,155 22,058,213,304
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,863,860,072 12,190,776,388 5,428,670,234
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 5,428,670,234
XIII. Lợi nhuận sau thuế 32,612,782,422 36,896,328,785 63,373,867,767 16,629,543,070
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 16,629,543,070
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 401 435 877 187
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.