A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
|
|
300,818,393 |
|
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
97,617,895 |
252,417,115 |
|
78,445,656 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
341,301,082,053 |
350,885,504,812 |
1,064,998,721,471 |
1,591,243,634,689 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
341,301,082,053 |
350,885,504,812 |
1,064,998,721,471 |
1,591,243,634,689 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
535,666,200,550 |
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
539,088,744,600 |
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
-3,422,544,050 |
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
2,920,781,162,352 |
3,315,947,565,271 |
4,138,210,359,383 |
4,184,309,272,455 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
3,024,737,532,515 |
3,548,202,405,999 |
4,418,438,448,310 |
4,621,314,961,406 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-103,956,370,163 |
-232,254,840,728 |
-280,228,088,927 |
-437,005,688,951 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
1,177,129,862,349 |
1,248,344,229,058 |
575,578,387,899 |
459,090,655,935 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
925,230,633,291 |
1,009,000,000,000 |
360,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
281,201,720,930 |
281,201,720,930 |
262,200,000,000 |
182,200,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-29,302,491,872 |
-41,857,491,872 |
-46,621,612,101 |
-23,109,344,065 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,759,790,700 |
12,359,062,700 |
3,479,736,100 |
3,239,754,300 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
14,509,062,700 |
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
14,509,062,700 |
14,509,062,700 |
14,509,062,700 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-11,749,272,000 |
-2,150,000,000 |
-11,029,326,600 |
-11,269,308,400 |
|
X.Tài sản cố định
|
45,074,687,933 |
45,892,840,975 |
51,680,152,157 |
42,130,570,494 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
9,681,042,516 |
15,125,062,092 |
15,976,904,299 |
14,086,569,037 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
22,807,847,747 |
32,888,561,548 |
38,501,234,322 |
41,873,801,322 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-13,126,805,231 |
-17,763,499,456 |
-22,524,330,023 |
-27,787,232,285 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
35,393,645,417 |
30,767,778,883 |
35,703,247,858 |
28,044,001,457 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
55,861,432,115 |
60,272,912,115 |
75,567,398,615 |
80,867,611,115 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-20,467,786,698 |
-29,505,133,232 |
-39,864,150,757 |
-52,823,609,658 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
648,596,018,085 |
700,195,985,123 |
701,004,431,486 |
569,580,076,520 |
|
1.Các khoản phải thu
|
49,253,250,583 |
53,485,116,539 |
48,933,488,512 |
78,955,570,237 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
157,414,313,017 |
165,355,392,014 |
131,703,391,191 |
73,861,966,734 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
459,238,712,299 |
483,512,414,398 |
523,398,253,168 |
417,806,123,818 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-17,310,257,814 |
-2,156,937,828 |
-3,030,701,385 |
-1,043,584,269 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
5,135,740,221,367 |
6,209,543,805,604 |
6,535,252,606,889 |
6,849,672,410,049 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,367,937,213,750 |
1,110,000,000,000 |
1,274,000,000,000 |
2,470,000,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
675,000,000,000 |
830,000,000,000 |
739,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
692,937,213,750 |
280,000,000,000 |
535,000,000,000 |
870,000,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
30,900,000,000 |
70,868,542,466 |
421,117,939,248 |
472,087,290,541 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
108,265,450,530 |
93,962,238,428 |
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
2,636,000,000,000 |
3,871,400,000,000 |
3,693,200,000,000 |
2,814,500,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
238,100,684,152 |
278,879,822,990 |
288,627,598,154 |
220,848,506,951 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
126,665,238,447 |
153,013,166,059 |
201,123,095,715 |
122,483,150,227 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
98,365,356,724 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
4,381,203,348,432 |
5,425,110,603,884 |
5,676,945,537,402 |
5,977,435,797,492 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
754,536,872,935 |
784,433,201,720 |
858,307,069,487 |
872,236,612,557 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
701,372,140,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
687,872,140,000 |
687,872,140,000 |
701,372,140,000 |
701,372,140,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
33,577,268,422 |
38,469,185,785 |
44,003,635,103 |
53,509,715,268 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
33,087,464,513 |
58,091,875,935 |
112,931,294,384 |
117,354,757,289 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,135,740,221,367 |
6,209,543,805,604 |
6,535,252,606,889 |
6,849,672,410,049 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
3,935,948,164,150 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
3,935,948,164,150 |
|