MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 300,818,393
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 97,617,895 252,417,115 78,445,656
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 341,301,082,053 350,885,504,812 1,064,998,721,471 1,591,243,634,689
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 341,301,082,053 350,885,504,812 1,064,998,721,471 1,591,243,634,689
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 535,666,200,550
1.Chứng khoán kinh doanh 539,088,744,600
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,422,544,050
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VI.Cho vay khách hàng 2,920,781,162,352 3,315,947,565,271 4,138,210,359,383 4,184,309,272,455
1.Cho vay khách hàng 3,024,737,532,515 3,548,202,405,999 4,418,438,448,310 4,621,314,961,406
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -103,956,370,163 -232,254,840,728 -280,228,088,927 -437,005,688,951
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 1,177,129,862,349 1,248,344,229,058 575,578,387,899 459,090,655,935
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 925,230,633,291 1,009,000,000,000 360,000,000,000 300,000,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 281,201,720,930 281,201,720,930 262,200,000,000 182,200,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -29,302,491,872 -41,857,491,872 -46,621,612,101 -23,109,344,065
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 2,759,790,700 12,359,062,700 3,479,736,100 3,239,754,300
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết 14,509,062,700
4.Đầu tư dài hạn khác 14,509,062,700 14,509,062,700 14,509,062,700
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -11,749,272,000 -2,150,000,000 -11,029,326,600 -11,269,308,400
X.Tài sản cố định 45,074,687,933 45,892,840,975 51,680,152,157 42,130,570,494
1.Tài sản cố định hữu hình 9,681,042,516 15,125,062,092 15,976,904,299 14,086,569,037
a.Nguyên giá tài sản cố định 22,807,847,747 32,888,561,548 38,501,234,322 41,873,801,322
b.Hao mòn tài sản cố định -13,126,805,231 -17,763,499,456 -22,524,330,023 -27,787,232,285
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 35,393,645,417 30,767,778,883 35,703,247,858 28,044,001,457
a.Nguyên giá tài sản cố định 55,861,432,115 60,272,912,115 75,567,398,615 80,867,611,115
b.Hao mòn tài sản cố định -20,467,786,698 -29,505,133,232 -39,864,150,757 -52,823,609,658
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 648,596,018,085 700,195,985,123 701,004,431,486 569,580,076,520
1.Các khoản phải thu 49,253,250,583 53,485,116,539 48,933,488,512 78,955,570,237
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 157,414,313,017 165,355,392,014 131,703,391,191 73,861,966,734
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 459,238,712,299 483,512,414,398 523,398,253,168 417,806,123,818
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -17,310,257,814 -2,156,937,828 -3,030,701,385 -1,043,584,269
TỔNG TÀI SẢN CÓ 5,135,740,221,367 6,209,543,805,604 6,535,252,606,889 6,849,672,410,049
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 1,367,937,213,750 1,110,000,000,000 1,274,000,000,000 2,470,000,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 675,000,000,000 830,000,000,000 739,000,000,000 1,600,000,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 692,937,213,750 280,000,000,000 535,000,000,000 870,000,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 30,900,000,000 70,868,542,466 421,117,939,248 472,087,290,541
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 108,265,450,530 93,962,238,428
VI.Phát hành giấy tờ có giá 2,636,000,000,000 3,871,400,000,000 3,693,200,000,000 2,814,500,000,000
VII.Các khoản nợ khác 238,100,684,152 278,879,822,990 288,627,598,154 220,848,506,951
1.Các khoản lãi, phí phải trả 126,665,238,447 153,013,166,059 201,123,095,715 122,483,150,227
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 98,365,356,724
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 4,381,203,348,432 5,425,110,603,884 5,676,945,537,402 5,977,435,797,492
VIII.Vốn chủ sở hữu 754,536,872,935 784,433,201,720 858,307,069,487 872,236,612,557
1.Vốn của tổ chức tín dụng 701,372,140,000
a.Vốn điều lệ 687,872,140,000 687,872,140,000 701,372,140,000 701,372,140,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 33,577,268,422 38,469,185,785 44,003,635,103 53,509,715,268
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 33,087,464,513 58,091,875,935 112,931,294,384 117,354,757,289
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,135,740,221,367 6,209,543,805,604 6,535,252,606,889 6,849,672,410,049
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra 3,935,948,164,150
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 3,935,948,164,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.