1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
381,239,046,746 |
206,293,704,715 |
120,918,465,974 |
9,984,878,755 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
270,819,556,269 |
81,598,770,835 |
30,298,543,046 |
1,686,698,018 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
110,419,490,477 |
124,694,933,880 |
90,619,922,928 |
8,298,180,737 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
19,306,204,560 |
2,613,414,249 |
3,761,547,039 |
544,367,238 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
9,284,596,311 |
1,947,924,752 |
1,050,777,657 |
152,978,146 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
10,021,608,249 |
665,489,497 |
2,710,769,382 |
391,389,092 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
498,648,404 |
-8,131,835,316 |
-987,994,872 |
-204,683,445 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-291,046,400 |
|
-21,701,800 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-7,246,915,200 |
1,117,298,740 |
999,735,000 |
-18,424,660,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
3,927,345,986 |
1,404,563,722 |
15,172,232,521 |
630,250,194 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
81,601,186 |
40,224,097 |
785,377,130 |
3,728,201,115 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
3,845,744,800 |
1,364,339,625 |
14,386,855,391 |
-3,097,950,921 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
44,334,203,793 |
44,459,295,407 |
37,934,386,748 |
13,037,725,417 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
72,913,326,537 |
75,250,931,019 |
69,773,199,281 |
880,263,223 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
22,862,032,269 |
71,621,602,780 |
36,134,670,940 |
1,580,095,377 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,051,294,268 |
3,629,328,239 |
33,638,528,341 |
-699,832,154 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,614,830,207 |
1,153,393,028 |
8,700,162,217 |
2,876,492,785 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
37,436,464,061 |
2,475,935,211 |
24,938,366,124 |
-416,134,185 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
578 |
33 |
412 |
|
|