1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
26,640,738,000,000 |
32,684,649,000,000 |
39,581,740,000,000 |
43,561,575,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
24,749,315,000,000 |
29,777,966,000,000 |
35,552,518,000,000 |
39,089,272,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
1,891,423,000,000 |
2,906,683,000,000 |
4,029,222,000,000 |
4,472,303,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,510,784,000,000 |
1,984,259,000,000 |
2,425,235,000,000 |
3,222,945,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
639,682,000,000 |
684,830,000,000 |
730,955,000,000 |
1,250,044,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
871,102,000,000 |
1,299,429,000,000 |
1,694,280,000,000 |
1,972,901,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
12,849,000,000 |
692,000,000 |
68,945,000,000 |
198,756,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
15,499,000,000 |
14,038,000,000 |
1,687,000,000 |
9,281,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
610,271,000,000 |
423,523,000,000 |
453,680,000,000 |
489,999,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,047,050,000,000 |
2,633,444,000,000 |
1,486,765,000,000 |
417,823,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
57,271,000,000 |
754,490,000,000 |
336,633,000,000 |
317,314,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
989,779,000,000 |
1,878,954,000,000 |
1,150,132,000,000 |
100,509,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
6,135,000,000 |
8,312,000,000 |
5,925,000,000 |
5,673,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
3,343,188,000,000 |
4,140,889,000,000 |
4,808,077,000,000 |
4,560,107,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,053,870,000,000 |
2,390,742,000,000 |
2,595,794,000,000 |
2,689,315,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
889,878,000,000 |
2,161,944,000,000 |
2,371,291,000,000 |
1,993,024,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
163,992,000,000 |
228,798,000,000 |
224,503,000,000 |
696,291,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38,467,000,000 |
54,653,000,000 |
50,369,000,000 |
155,590,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,065,000,000 |
-2,011,000,000 |
-540,000,000 |
-10,539,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
124,460,000,000 |
176,156,000,000 |
174,674,000,000 |
551,240,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,204,000,000 |
7,002,000,000 |
|
9,193,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
40 |
62 |
|
357 |
|