MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26,640,738,000,000 32,684,649,000,000 39,581,740,000,000 43,561,575,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 24,749,315,000,000 29,777,966,000,000 35,552,518,000,000 39,089,272,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 1,891,423,000,000 2,906,683,000,000 4,029,222,000,000 4,472,303,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,510,784,000,000 1,984,259,000,000 2,425,235,000,000 3,222,945,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 639,682,000,000 684,830,000,000 730,955,000,000 1,250,044,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 871,102,000,000 1,299,429,000,000 1,694,280,000,000 1,972,901,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 12,849,000,000 692,000,000 68,945,000,000 198,756,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 15,499,000,000 14,038,000,000 1,687,000,000 9,281,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 610,271,000,000 423,523,000,000 453,680,000,000 489,999,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 1,047,050,000,000 2,633,444,000,000 1,486,765,000,000 417,823,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 57,271,000,000 754,490,000,000 336,633,000,000 317,314,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 989,779,000,000 1,878,954,000,000 1,150,132,000,000 100,509,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 6,135,000,000 8,312,000,000 5,925,000,000 5,673,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 3,343,188,000,000 4,140,889,000,000 4,808,077,000,000 4,560,107,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,053,870,000,000 2,390,742,000,000 2,595,794,000,000 2,689,315,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 889,878,000,000 2,161,944,000,000 2,371,291,000,000 1,993,024,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 163,992,000,000 228,798,000,000 224,503,000,000 696,291,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,467,000,000 54,653,000,000 50,369,000,000 155,590,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,065,000,000 -2,011,000,000 -540,000,000 -10,539,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 124,460,000,000 176,156,000,000 174,674,000,000 551,240,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,204,000,000 7,002,000,000 9,193,000,000
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 40 62 357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.