1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
|
|
|
|
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
|
|
|
|
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
|
|
|
|
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
|
|
|
|
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
|
|
|
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
|
|
|
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
|
|
|
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
|
|
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|