Thông tin giao dịch
CLX
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn tiền thân là Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex, doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 13/12/2019
11.5
0.1 (0.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
13.1
-
Giá sàn
9.7
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.6
-
Giá thấp nhất
11.4
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.97
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.78
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,640
-
KLCP đang niêm yết:
86,600,000
-
KLCP đang lưu hành:
86,600,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
995.90
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
86,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2018
|
Quý 1-2019
|
Quý 2-2019
|
Quý 3-2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
117,102,852
|
97,887,421
|
116,698,041
|
114,924,311
|
|
Giá vốn hàng bán
|
84,445,483
|
73,399,933
|
86,243,845
|
83,465,483
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
32,657,369
|
24,487,489
|
30,454,197
|
31,458,828
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,850,843
|
4,268,141
|
-3,846,340
|
765,606
|
|
Lợi nhuận khác
|
-894,291
|
589,462
|
46,958
|
958,177
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,281,120
|
31,875,447
|
37,853,371
|
24,071,785
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
33,178,421
|
28,566,419
|
34,136,390
|
19,640,287
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,147,985
|
28,551,919
|
34,111,534
|
19,332,885
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
134,010,503
|
119,248,811
|
119,823,684
|
119,095,605
|
|
Tổng tài sản
|
1,820,264,791
|
1,807,848,185
|
1,829,463,589
|
1,820,200,744
|
|
Nợ ngắn hạn
|
94,477,883
|
58,178,966
|
53,158,549
|
47,695,924
|
|
Tổng nợ
|
793,413,981
|
757,057,947
|
758,926,243
|
717,030,817
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,026,850,810
|
1,050,790,238
|
1,070,537,346
|
1,103,169,927
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.