Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,221
|
15,876
|
42,691,518
|
42,691,518
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,221
|
15,876
|
2,284,940
|
2,284,940
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
837,277
|
-495,295
|
10,446,075
|
10,446,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
837,277
|
-495,295
|
10,446,075
|
10,446,075
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
188,702,744
|
183,443,070
|
216,044,412
|
216,044,412
|
|