MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,221 15,876 42,691,518 42,691,518
Giá vốn hàng bán 40,406,578 40,406,578
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,221 15,876 2,284,940 2,284,940
Lợi nhuận tài chính 5,052,844 2,824,784 -2,651,677 -2,651,677
Lợi nhuận khác -7,000 20,048 20,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 837,277 -495,295 10,446,075 10,446,075
Lợi nhuận sau thuế 837,277 -495,295 10,446,075 10,446,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 837,277 -495,295 10,446,075 10,446,075
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 188,702,744 183,443,070 216,044,412 216,044,412
Tổng tài sản 203,400,907 197,997,852 287,421,936 287,421,936
Nợ ngắn hạn 362,012,068 357,104,308 358,201,800 358,201,800
Tổng nợ 376,539,468 371,631,708 429,215,250 429,215,250
Vốn chủ sở hữu -173,138,562 -173,633,856 -141,793,314 -141,793,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.