1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
15,922,567,778 |
5,947,449,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
15,922,567,778 |
5,947,449,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
15,027,022,820 |
5,771,508,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
895,544,958 |
175,940,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
58,100,365 |
667,328,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,112,332 |
4,200,127,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
100,890,626 |
121,973,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
608,452,280 |
2,105,685,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
238,190,085 |
-5,584,517,855 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
29,480,654 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,262 |
75,514,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-11,262 |
-46,033,461 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
238,178,823 |
-5,630,551,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
238,178,823 |
-5,630,551,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
238,178,823 |
-5,630,551,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|