Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,633,521
|
6,603,273
|
6,406,129
|
6,524,183
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,688,745
|
2,174,299
|
2,566,492
|
2,731,502
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,873,734
|
-1,993,592
|
317,437
|
-3,126,329
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,636,469
|
-2,213,817
|
-241,206
|
-3,473,649
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
312,719,075
|
271,555,610
|
269,793,136
|
434,800,843
|
|