TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
165,724,734,361 |
159,390,093,254 |
158,548,714,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
466,343,725 |
3,101,666,664 |
751,820,519 |
|
1. Tiền |
|
466,343,725 |
3,101,666,664 |
751,820,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
118,359,820,905 |
110,974,922,233 |
105,234,158,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,193,880,120 |
8,206,689,296 |
10,400,888,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,654,700,140 |
30,998,439,062 |
30,351,984,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
16,550,722,000 |
16,550,722,000 |
12,180,072,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
92,912,523,226 |
84,894,076,456 |
82,403,217,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,952,004,581 |
-29,675,004,581 |
-30,102,004,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
39,806,158,200 |
39,806,158,200 |
39,768,993,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,543,735,255 |
40,543,735,255 |
40,506,570,255 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-737,577,055 |
-737,577,055 |
-737,577,055 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,092,411,531 |
5,507,346,157 |
12,793,742,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
64,476,751 |
42,984,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,092,411,531 |
5,442,869,406 |
12,750,741,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
16,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
551,350,360,309 |
527,098,999,611 |
525,782,118,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
8,738,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-500,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,192,115,657 |
6,759,364,526 |
6,326,613,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,192,115,657 |
6,759,364,526 |
6,326,613,395 |
|
- Nguyên giá |
|
45,888,904,029 |
45,888,904,029 |
45,888,904,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,696,788,372 |
-39,129,539,503 |
-39,562,290,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
206,016,019,982 |
204,963,128,243 |
203,958,069,837 |
|
- Nguyên giá |
|
241,814,339,102 |
241,814,339,102 |
241,862,172,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,798,319,120 |
-36,851,210,859 |
-37,904,102,598 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
173,051,417,484 |
150,352,519,612 |
150,502,519,612 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
105,458,847,054 |
105,537,937,963 |
105,687,937,963 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
67,592,570,430 |
44,814,581,649 |
44,814,581,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
156,851,947,186 |
156,785,127,230 |
156,756,056,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,514,038,095 |
2,491,127,230 |
2,462,056,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
154,337,909,091 |
154,294,000,000 |
154,294,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
717,075,094,670 |
686,489,092,865 |
684,330,833,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
137,936,074,962 |
114,901,256,124 |
115,810,964,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
93,276,100,790 |
73,206,710,052 |
78,116,418,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,083,422,260 |
583,801,778 |
1,777,857,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,290,620,940 |
6,169,700,171 |
13,551,899,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
512,814,626 |
369,179,669 |
679,044,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
13,103,033,494 |
8,937,220,675 |
8,507,975,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,680,950,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
31,027,846,292 |
18,777,926,581 |
17,991,146,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
23,900,000,000 |
23,400,000,000 |
25,900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,358,363,178 |
9,287,931,178 |
9,708,495,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
44,659,974,172 |
41,694,546,072 |
37,694,546,072 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,659,974,172 |
9,694,546,072 |
9,694,546,072 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
35,000,000,000 |
32,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
579,139,019,708 |
571,587,836,741 |
568,519,868,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
579,139,019,708 |
571,587,836,741 |
568,519,868,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
469,484,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
469,484,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
16,496,367,190 |
16,496,367,190 |
16,914,627,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,882,254,056 |
5,882,254,056 |
6,300,514,623 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
81,314,869,061 |
74,974,900,343 |
44,480,290,252 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
87,871,604,739 |
88,145,723,939 |
61,571,333,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-6,556,735,678 |
-13,170,823,596 |
-17,091,043,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
32,535,129,401 |
31,323,915,152 |
31,339,646,330 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
717,075,094,670 |
686,489,092,865 |
684,330,833,399 |
|