MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,724,734,361 159,390,093,254 158,548,714,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 466,343,725 3,101,666,664 751,820,519
1. Tiền 466,343,725 3,101,666,664 751,820,519
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,359,820,905 110,974,922,233 105,234,158,173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,193,880,120 8,206,689,296 10,400,888,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,654,700,140 30,998,439,062 30,351,984,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,550,722,000 16,550,722,000 12,180,072,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,912,523,226 84,894,076,456 82,403,217,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,952,004,581 -29,675,004,581 -30,102,004,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,806,158,200 39,806,158,200 39,768,993,200
1. Hàng tồn kho 40,543,735,255 40,543,735,255 40,506,570,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -737,577,055 -737,577,055 -737,577,055
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,092,411,531 5,507,346,157 12,793,742,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,476,751 42,984,502
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,092,411,531 5,442,869,406 12,750,741,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 551,350,360,309 527,098,999,611 525,782,118,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,738,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -500,000,000
II.Tài sản cố định 7,192,115,657 6,759,364,526 6,326,613,395
1. Tài sản cố định hữu hình 7,192,115,657 6,759,364,526 6,326,613,395
- Nguyên giá 45,888,904,029 45,888,904,029 45,888,904,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,696,788,372 -39,129,539,503 -39,562,290,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,000,000 72,000,000 72,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000
III. Bất động sản đầu tư 206,016,019,982 204,963,128,243 203,958,069,837
- Nguyên giá 241,814,339,102 241,814,339,102 241,862,172,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,798,319,120 -36,851,210,859 -37,904,102,598
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,051,417,484 150,352,519,612 150,502,519,612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 105,458,847,054 105,537,937,963 105,687,937,963
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,592,570,430 44,814,581,649 44,814,581,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 156,851,947,186 156,785,127,230 156,756,056,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,514,038,095 2,491,127,230 2,462,056,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 154,337,909,091 154,294,000,000 154,294,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,075,094,670 686,489,092,865 684,330,833,399
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 137,936,074,962 114,901,256,124 115,810,964,437
I. Nợ ngắn hạn 93,276,100,790 73,206,710,052 78,116,418,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,083,422,260 583,801,778 1,777,857,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,290,620,940 6,169,700,171 13,551,899,105
4. Phải trả người lao động 512,814,626 369,179,669 679,044,283
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,103,033,494 8,937,220,675 8,507,975,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,680,950,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,027,846,292 18,777,926,581 17,991,146,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,900,000,000 23,400,000,000 25,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,358,363,178 9,287,931,178 9,708,495,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,659,974,172 41,694,546,072 37,694,546,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,659,974,172 9,694,546,072 9,694,546,072
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,000,000,000 32,000,000,000 28,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 579,139,019,708 571,587,836,741 568,519,868,962
I. Vốn chủ sở hữu 579,139,019,708 571,587,836,741 568,519,868,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,910,400,000 442,910,400,000 469,484,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,910,400,000 442,910,400,000 469,484,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,496,367,190 16,496,367,190 16,914,627,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,882,254,056 5,882,254,056 6,300,514,623
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,314,869,061 74,974,900,343 44,480,290,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,871,604,739 88,145,723,939 61,571,333,939
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,556,735,678 -13,170,823,596 -17,091,043,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,535,129,401 31,323,915,152 31,339,646,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,075,094,670 686,489,092,865 684,330,833,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.