MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANPHU

 Công ty cổ phần An Phú (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,370,097 1,370,097 1,024,468 1,172,863
Giá vốn hàng bán 1,477,954 1,477,954 1,030,176 954,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -107,857 -107,857 -5,708 218,408
Lợi nhuận tài chính -115,594,298 -115,594,298 3,214,564 90,068,012
Lợi nhuận khác 1,890 1,890 663,636
Tổng lợi nhuận trước thuế -118,112,267 -118,112,267 936,059 87,144,446
Lợi nhuận sau thuế -118,112,267 -118,112,267 936,059 87,144,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -118,112,267 -118,112,267 936,059 87,144,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,430,875 122,430,875 119,802,078 126,722,913
Tổng tài sản 1,301,615,393 1,301,615,393 1,301,987,584 1,390,517,281
Nợ ngắn hạn 46,547,091 46,547,091 46,530,491 47,915,742
Tổng nợ 47,389,348 47,389,348 47,372,749 48,757,999
Vốn chủ sở hữu 1,254,226,045 1,254,226,045 1,254,614,835 1,341,759,282
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.