|
Công ty TNHH MTV Thương mại Đầu tư và Phát triển Thời Đại
|
6,000 |
6,000 |
100% |
|
|
CTCP Kinh doanh và Thương mại Dịch vụ Vinpro
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Vinschool
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom
|
2 |
2 |
100% |
|
|
Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix
|
|
|
100% |
|
|
CTCP VinWonder
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh và Thương mại P&S
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus
|
|
|
100% |
|
|
Công ty cổ phần Phát triển đô thị Nam Hà Nội
|
2,000 |
2,000 |
100% |
|
|
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec
|
1,200 |
1,200 |
100% |
|
|
Công ty TNHH Vinpearl Travel
|
|
|
99.97% |
|
|
Công ty Cổ phần Vinpearl
|
|
|
99.97% |
|
|
Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy
|
|
|
99.37% |
|
|
CTCP Bất động sản Xavinco
|
285 |
274.3 |
96.22% |
|
|
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Phúc An
|
|
|
95% |
|
|
Công ty Cổ phần Cảng Nha Trang
|
245.39 |
225.5 |
91.9% |
|
|
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Vinhomes
|
|
|
90% |
|
|
CTCP Kinh doanh Bất động sản MV Việt Nam
|
|
|
89.84% |
|
|
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng
|
1,199.96 |
1,074 |
89.5% |
|
|
Công ty TNHH Phát triển Công viên Trung tâm
|
|
|
89.5% |
|
|
CTCP Giải pháp và Dịch vụ Công nghệ Vantix
|
|
|
84% |
|
|
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
1,666.04 |
1,388.11 |
83.32% |
|
|
Công ty Vingroup Hàn Quốc
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Triển khai Hệ thống Phần mềm Vinsoftware
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Vintech Ventures
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Tư vấn Giải pháp Tự động hóa Quản trị Vinbrain
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Vingroup Ru
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Vingroup USA
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Vingroup Nhật Bản
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm HMS
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ An ninh mạng VINCSS
|
|
|
80% |
|
|
CTCP Phát Triển Công nghệ VinTech
|
|
|
80% |
|
|
Công ty TNHH Vinpearl Travel Ru
|
|
|
80% |
|
|
CTCP Hàng Không Vinpearl Air
|
|
|
79.97% |
|
|
CTCP VINDFS
|
|
|
79.97% |
|
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia
|
443 |
347.35 |
78.41% |
|
|
CTCP Kinh doanh và Phát triển thương mại An Thịnh
|
|
|
77.58% |
|
|
CTCP Phát triển Thành Phố Xanh
|
1,000 |
752.4 |
75.24% |
|
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn
|
|
|
75.23% |
|
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Làng Vân
|
100 |
74.28 |
74.28% |
|
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái
|
3,000 |
2,214.9 |
73.83% |
|
|
Công ty CP Đô thị Du lịch Cần Giờ
|
|
|
73.79% |
|
|
CTCP Delta
|
|
|
73.73% |
|
|
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội
|
960 |
707.14 |
73.66% |
|
|
Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam
|
12,000 |
8,839.2 |
73.66% |
|
|
Công Ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ
|
|
|
73.66% |
|
|
CTCP Phát triển GS Củ Chi
|
|
|
73.59% |
|
|
Công ty TNHH Kinh doanh Bất động sản Phú Gia
|
500 |
361.8 |
72.36% |
|
|
Công ty TNHH Xalivico
|
500 |
356.05 |
71.21% |
|
|
CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thăng Long
|
50 |
35.19 |
70.37% |
|
|
Công ty TNHH Làng Hoa Thụy Khuê
|
|
|
69.96% |
|
|
Công ty cổ phần Vinhomes
|
43,543.68 |
29,024.82 |
66.66% |
|
|
Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long
|
300 |
298.87 |
66.29% |
|
|
CTCP Sách Việt Nam
|
679.1 |
443.64 |
65.33% |
|
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Gia Lâm
|
2,000 |
1,255.2 |
62.76% |
|
|
CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart
|
|
|
62.03% |
|
|
Vingroup Global Pte. Ltd.
|
|
|
62.03% |
|
|
CTCP VinID Pay
|
|
|
60.97% |
|
|
CTCP VINFA
|
|
|
59.39% |
|
|
CTCP Vincom Retail
|
14,172 |
8,068.12 |
56.86% |
|
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
|
|
56.86% |
|
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
|
|
56.86% |
|
|
CTCP Đầu tư Bất động sản Hà Thành
|
|
|
56.86% |
|
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa
|
|
|
55.31% |
|
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và đầu tư Việt Nam
|
60 |
31.06 |
51.76% |
|
|
CTCP OneID
|
|
|
51.22% |
|
|
CTCP One Mount Group
|
|
|
51.22% |
|
|
CTCP Phát triển Thương mại Dịch vụ Adayroi
|
|
|
51.22% |
|
|
Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Vinfast
|
525 |
268.5 |
51.15% |
|
|
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và Dịch vụ Vinfast
|
|
|
51.15% |
|
|
Vinfast Engineering Australia Pty Ltd
|
|
|
51.15% |
|
|
Vinfast Germany GmbH
|
|
|
51.15% |
|
|
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya
|
2,976.34 |
1,511.4 |
50.78% |
|
|
CTCP Vinfast Leasing
|
|
|
50.64% |
|
|
Iot & Mobility Y Commerce, S.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
Mundo Reader S.L
|
|
|
40.8% |
|
|
Luarna Ediciones S.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
Deep Technology & Engineering Services, S.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
Contact Services For Satisfaction, S.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
Educación Y Robótica S.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
3D Printing & Printers
|
|
|
40.8% |
|
|
BQ-Mundo Rader, Unipessoal Lda
|
|
|
40.8% |
|
|
Mundo Reader France S.A.R.L
|
|
|
40.8% |
|
|
Mundo Reader GmbH
|
|
|
40.8% |
|
|
Mundo Reader S.R.L.
|
|
|
40.8% |
|
|
Smart European Devices Limited
|
|
|
40.8% |
|
|
Xibantronics Trading Company Ltd.
|
|
|
40.8% |
|
|
Fundación Para La Educación Y El Desarrollo Tecnológico
|
|
|
40.8% |
|
|
Inteligencia Operacional Para La Ingeniería, S.L.
|
|
|
40.48% |
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Kinh doanh Vinfast
|
|
|
33.52% |
|
|
Marcha Technology S.L.
|
|
|
24.48% |
|
|