MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDC

 Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (HOSE)

CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương - TDC
CTCP kinh doanh và phát triển Bình Dương được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa bộ phận kinh doanh bán buôn, bán lẻ trực thuộc Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex IDC Corp) theo Quyết định số 30/2002/QĐ-UB ngày 20/03/2002 của Chủ tịch UNBB tỉnh Bình Dương. Ngày 4/52010, giao dịch chính thức cổ phiếu của Công ty CP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (mã chứng khoán TDC) tại sở GDCK TP HCM
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
11.35
  0 (0%)
Khối lượng
994,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.35
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.35
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    60,500
  • GT Mua
    1.14 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.45 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.17 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Phát hành riêng lẻ 27,228,000
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.15
  •        P/E :
    2.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.02
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    790,790
  • KLCP đang niêm yết:
    127,228,000
  • KLCP đang lưu hành:
    127,228,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,444.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 103,730,515 140,650,303 142,201,649 240,013,615
Giá vốn hàng bán 82,610,121 99,022,147 83,559,677 56,518,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,402,635 35,666,095 50,719,259 74,079,400
Lợi nhuận tài chính -31,776,990 -62,970,143 -28,970,878 -53,046,371
Lợi nhuận khác -2,628,984 -224,596,989 -4,485,086 -9,142,163
Tổng lợi nhuận trước thuế -39,553,582 -281,575,840 -6,613,828 -36,732,511
Lợi nhuận sau thuế -40,314,172 -281,588,894 -6,988,573 -36,989,082
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -40,365,632 -281,646,390 -7,019,121 -36,869,540
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,446,454,058 1,220,648,331 1,202,595,951 898,981,903
Tổng tài sản 3,832,469,592 3,840,201,546 3,810,748,508 3,626,722,217
Nợ ngắn hạn 1,951,938,503 2,274,444,349 2,255,798,873 2,108,340,136
Tổng nợ 2,651,643,632 2,964,587,656 2,946,217,980 2,799,180,771
Vốn chủ sở hữu 1,180,825,960 875,613,890 864,530,527 827,541,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.29 1.69 1.01 -4.03
12.4 12.87 12.8 7.65
6.52 9.08 27.72 -2.46
2.38 3.43 2.3 -11.16
11.97 15.14 9.43 -50.96
35.81 39.57 35.78 -69
35.81 39.57 35.78 17.71
80.15 77.33 75.57 78.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/23-400004k8k-9 %-6 %-3 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/23-120001.2k2.4k-36 %-24 %-12 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301002003000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305010015015 %30 %45 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301.5k3k4.5k66 %72 %78 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.