MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
39.25
  0.05 (0.13%)
Khối lượng
1,780,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.2
  • Giá trần
    41.9
  • Giá sàn
    36.5
  • Giá mở cửa
    39.1
  • Giá cao nhất
    39.9
  • Giá thấp nhất
    38.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,800
  • GT Mua
    2.95 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.47
  •        P/E :
    21.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.07
  •        P/B:
    4.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,667,560
  • KLCP đang niêm yết:
    119,999,961
  • KLCP đang lưu hành:
    179,985,863
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,064.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 288,174,190 208,104,087 258,516,220 213,728,658
Giá vốn hàng bán 150,475,904 122,427,923 165,852,941 115,219,017
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 137,696,787 85,670,664 92,658,778 98,501,141
Lợi nhuận tài chính -10,584,307 -4,636,409 -3,491,377 -6,409,143
Lợi nhuận khác 405,575 -465,738 546,764 -134,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 119,423,340 67,370,487 65,474,232 82,697,074
Lợi nhuận sau thuế 95,968,609 55,090,303 56,060,992 65,078,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 95,968,609 55,090,303 56,060,992 65,078,766
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,670,337,927 1,696,995,890 2,064,408,677 3,142,134,744
Tổng tài sản 6,345,968,304 6,404,284,466 6,961,128,668 8,057,493,473
Nợ ngắn hạn 1,610,669,931 1,546,862,417 1,812,560,227 1,421,433,482
Tổng nợ 4,719,744,199 4,723,030,058 5,223,813,267 5,086,187,667
Vốn chủ sở hữu 1,626,224,105 1,681,254,408 1,737,315,400 2,971,305,806
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.