MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNC

 Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)

CTCP Đá Núi Nhỏ - NUI NHO STONE - NNC
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ tiền thân từ Phân Xưởng Đá Châu Thới trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Công ty được cổ phần hóa và đi vào hoạt động từ tháng 12/ 2006. Tháng 01/2010, Công ty tiến hành nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM. Ngày 23/06/2010, cổ phiếu công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T2, 21/07/2025
38.00
  2.05 (5.7%)
Khối lượng
66,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.95
  • Giá trần
    38.45
  • Giá sàn
    33.45
  • Giá mở cửa
    38.25
  • Giá cao nhất
    38.25
  • Giá thấp nhất
    37.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    400
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.75 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,768,175
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 19/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.05
  •        P/E :
    9.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.34
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    62,480
  • KLCP đang niêm yết:
    21,920,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,920,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    832.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,711,104 95,963,006 70,130,825 91,481,257
Giá vốn hàng bán 44,288,349 67,750,353 47,536,375 36,398,785
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,422,755 28,212,652 22,594,450 55,082,473
Lợi nhuận tài chính 1,614,665 6,401,707 2,181,873 -3,294,749
Lợi nhuận khác -5,000 -476,992 -30,001 -2,267,119
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,222,974 26,035,477 20,306,848 43,833,279
Lợi nhuận sau thuế 16,177,379 21,367,350 16,245,479 35,075,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,177,379 21,367,350 16,245,479 35,075,121
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 230,786,938 236,851,852 262,295,583 322,896,303
Tổng tài sản 472,068,224 486,228,751 509,368,384 569,857,925
Nợ ngắn hạn 65,714,645 57,323,123 66,173,981 73,241,253
Tổng nợ 70,075,090 64,577,654 73,578,753 102,178,484
Vốn chủ sở hữu 401,993,135 421,651,097 435,789,631 467,679,441
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.63
9.73 9.73 9.73 19.21
274.29 274.29 274.29 9.13
22.59 22.59 22.59 12.89
15.25 15.25 15.25 14.87
6100 6100 6100 22.35
2000 2000 2000 31.59
111.11 111.11 111.11 13.36
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006003 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250408012012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250408012024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060012 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.