TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Trần Lệ Nguyên
|
34,027,033
|
13.23
|
31/12/2022
|
Công ty TNHH MTV PPK
|
22,979,565
|
8.93
|
31/12/2022
|
Công ty TNHH Đầu tư KIDO
|
18,554,201
|
7.21
|
31/12/2022
|
Star Pacifica Pte. Ltd.
|
15,045,000
|
5.85
|
02/02/2023
|
Liva Holdings Limited
|
12,839,387
|
4.99
|
30/11/2021
|
Công ty TNHH Đầu tư Vinh Linh
|
12,483,798
|
4.85
|
31/12/2022
|
VI (Vietnam Invesments) FUND III
|
11,979,902
|
4.66
|
30/11/2021
|
CTCP Quản lý quỹ VinaCapital
|
11,378,521
|
4.42
|
30/11/2021
|
Vương Kim Vy
|
11,154,022
|
4.34
|
30/11/2021
|
Vina QSR Limited
|
7,949,161
|
3.09
|
30/11/2021
|
Công ty TNHH Kim Gia Hân
|
7,920,000
|
3.08
|
31/12/2022
|
Vương Bửu Linh
|
2,343,000
|
0.91
|
31/12/2022
|
Wang Ching Hua
|
1,217,846
|
0.47
|
31/12/2022
|
Trần Kim Thành
|
526,680
|
0.2
|
31/12/2022
|
Trần Quốc Nguyên
|
329,127
|
0.13
|
31/12/2022
|
Nguyễn Xuân Luân
|
145,200
|
0.06
|
30/11/2021
|
Vương Ngọc Xiềm
|
143,000
|
0.06
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Oanh
|
92,400
|
0.04
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Thuận
|
75,700
|
0.03
|
31/12/2022
|
Trần Tiến Hoàng
|
57,200
|
0.02
|
31/12/2022
|
Trần Quốc Việt
|
33,359
|
0.01
|
30/11/2021
|
Nguyễn Gia Huy Chương
|
13,200
|
0.01
|
31/12/2022
|
Nguyễn Đức Trí
|
580
|
0.0
|
31/12/2022
|
Mai Xuân Trầm
|
7
|
0.0
|
30/11/2021
|
|