MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần FPT - FPT Corp
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với 3 lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
126.60
  2.7 (2.18%)
Khối lượng
10,735,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    123.9
  • Giá trần
    132.5
  • Giá sàn
    115.3
  • Giá mở cửa
    125
  • Giá cao nhất
    128
  • Giá thấp nhất
    124.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    330,682
  • GT Mua
    402.89 (Tỷ)
  • GT Bán
    361.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    7.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2025: Phát hành cho CBCNV 10,260,939
- 02/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 10,621,117
- 12/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 1,820,000
                           Phát hành cho CBCNV 5,485,050
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 4,537,265
                           Phát hành cho CBCNV 2,107,000
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 3,919,468
                           Phát hành cho CBCNV 1,290,300
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 3,391,790
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 3,067,200
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 2,654,556
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 2,296,370
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,986,829
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 1,719,317
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.37
  •        P/E :
    23.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.44
  •        P/B:
    5.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,682,110
  • KLCP đang niêm yết:
    1,481,330,122
  • KLCP đang lưu hành:
    1,481,330,122
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    187,536.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,921,698,144 35,671,052,234 44,023,010,881 52,625,174,861
Giá vốn hàng bán 18,016,743,052 22,025,298,308 26,842,249,040 32,298,347,383
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,813,657,475 13,631,964,237 17,167,278,641 20,319,553,445
Lợi nhuận tài chính 273,731,213 126,601,939 311,134,278 617,770,626
Lợi nhuận khác 72,802,166 108,712,304 72,993,338 91,260,564
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,263,456,630 6,337,206,441 7,662,282,960 9,203,006,099
Lợi nhuận sau thuế 4,423,745,218 5,349,301,099 6,491,343,454 7,788,049,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,538,007,739 4,337,411,880 5,310,108,591 6,465,190,433
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,612,489,545 35,118,372,901 30,937,711,076 36,705,751,752
Tổng tài sản 41,734,323,235 53,697,940,896 51,650,403,735 60,282,827,533
Nợ ngắn hạn 22,364,710,510 29,761,106,035 24,521,161,696 29,651,673,556
Tổng nợ 23,128,655,834 32,279,955,666 26,294,279,047 30,349,816,317
Vốn chủ sở hữu 18,605,667,401 21,417,985,230 25,356,124,688 29,933,011,216
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
1372.86 1372.86 1372.86 1372.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120222023025k50k75k6 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023012k24k36k18 %20 %22 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2020202120222023020k40k60k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023020k40k60k37.2 %38.4 %39.6 %40.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023025k50k75k48 %56 %64 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.